Bách Tự Thiên Kim Quyết
虛庫坐命逢吉,
富貴始終亨通.
機月梁同福壽,
日月左右長生.
煞遇終須進退,
武破吉化爭榮.
貪貞守垣性烈,
昌曲入廟科名.
祿存到處皆靈,
最怕羊陀火鈴.
巨化吉宿富貴,
同凶亦不昌榮.
魁鉞夾拱發達,
一生近貴功名.
局中最嫌空劫,
諸星不可同宮.
(千金斷決, 莫洩愚人)
Phiên Âm:
Phú quý thủy chung hanh thông.
Cơ Nguyệt Lương Đồng phúc thọ,
Nhật Nguyệt Tả Hữu trường sinh.
Sát ngộ chung tu tiến thoái,
Vũ Phá cát hóa tranh vanh.
Tham Trinh thủ viên tính liệt,
Xương Khúc nhập miếu khoa danh.
Lộc Tồn đáo xứ giai linh,
Tối phạ Dương Đà Hỏa Linh.
Cự hóa cát tú phú quý,
Đồng hung dã bất xương vinh.
Khôi Việt giáp củng phát đạt,
Nhất sinh cận quý công danh.
Cục trung tối hiềm Không Kiếp,
Chư tinh bất khả đồng cung.
(Thiên kim đoán quyết, mạc tiết ngu nhân).
Thích nghĩa:
虛庫坐命逢吉, 富貴始終亨通.
Xu khố tọa Mệnh phùng cát, phú quý thủy chung hanh thông.
• Phân tích:
• “Xu Khố”: Là cách cục cung Tài Bạch hoặc Điền Trạch không vượng mà trống rỗng, nhưng nếu có các cát tinh hội chiếu (phùng cát), vẫn có thể mang lại phú quý.
• Ý nghĩa: Dù cung Mệnh hoặc các cung tài lộc không mạnh, nhưng nếu gặp sao tốt thì cuộc đời sẽ vẫn hanh thông, giàu sang từ đầu đến cuối.
機月梁同福壽, 日月左右長生.
Cơ Nguyệt Lương Đồng phúc thọ, Nhật Nguyệt Tả Hữu trường sinh.
• Phân tích:
• “Cơ, Nguyệt, Lương, Đồng”: Các sao Thiên Cơ, Thái Âm, Thiên Lương, Thiên Đồng chủ về phúc thọ, nhân đức, trí tuệ.
• “Nhật, Nguyệt Tả Hữu”: Thái Dương và Thái Âm được hội chiếu thêm Tả Phù, Hữu Bật, tượng trưng cho sự trường thọ, bảo hộ.
• Ý nghĩa: Cách cục này chủ về người sống thọ, có phúc khí, được nhiều người giúp đỡ.
煞遇終須進退, 武破吉化爭榮.
Sát ngộ chung tu tiến thoái, Vũ Phá cát hóa tranh vanh.
• Phân tích:
• “Sát ngộ”: Các sát tinh như Kình Dương, Đà La, Hỏa Linh hội chiếu.
• “Chung tu tiến thoái”: Khi gặp sát tinh, hành sự cần cẩn thận, biết tiến biết lùi mới có thể thành công.
• “Vũ Phá”: Sao Vũ Khúc và Phá Quân nếu hóa cát thì mang lại danh vọng, phú quý.
• Ý nghĩa: Gặp sát tinh cần thận trọng, nếu có Vũ Khúc hoặc Phá Quân hóa cát thì sẽ tranh được sự vinh hiển.
貪貞守垣性烈, 昌曲入廟科名.
Tham Trinh thủ viên tính liệt, Xương Khúc nhập miếu khoa danh.
• Phân tích:
• “Tham Trinh thủ viên”: Sao Tham Lang và Thất Sát chủ sự mãnh liệt, kiên cường nếu tọa cung miếu địa.
• “Xương Khúc nhập miếu”: Văn Xương và Văn Khúc nếu đóng miếu địa chủ về khoa danh, học vấn cao.
• Ý nghĩa: Người có cách này thường kiên cường, quyết đoán, nếu có thêm Xương Khúc thì sự nghiệp học vấn rực rỡ.
祿存到處皆靈, 最怕羊陀火鈴.
Lộc Tồn đáo xứ giai linh, tối phạ Dương Đà Hỏa Linh.
• Phân tích:
• “Lộc Tồn”: Sao Lộc Tồn đến bất cứ đâu cũng mang lại phúc khí, tài lộc.
• “Tối phạ”: Nhưng rất kỵ gặp các sát tinh như Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh.
• Ý nghĩa: Lộc Tồn là sao tốt, nhưng nếu đi cùng sát tinh sẽ làm giảm cát khí, thậm chí gây hại.
巨化吉宿富貴, 同凶亦不昌榮.
Cự hóa cát tú phú quý, Đồng hung dã bất xương vinh.
• Phân tích:
• “Cự hóa cát”: Sao Cự Môn hóa cát mang lại phú quý.
• “Đồng hung”: Thiên Đồng nếu gặp hung tinh thì không đạt được sự vẻ vang.
• Ý nghĩa: Sao Cự Môn và Thiên Đồng cần cát hóa để mang lại phúc khí, nếu không thì kết quả sẽ kém.
魁鉞夾拱發達, 一生近貴功名.
Khôi Việt giáp củng phát đạt, nhất sinh cận quý công danh.
• Phân tích:
• “Khôi Việt giáp củng”: Thiên Khôi và Thiên Việt giáp cung Mệnh, chủ về phát đạt, quý nhân phù trợ.
• “Nhất sinh cận quý”: Cả đời được gần người quyền quý, sự nghiệp công danh hanh thông.
• Ý nghĩa: Người có cách cục này sẽ dễ đạt được thành tựu lớn trong sự nghiệp nhờ sự hỗ trợ của quý nhân.
局中最嫌空劫, 諸星不可同宮.
Cục trung tối hiềm Không Kiếp, chư tinh bất khả đồng cung.
• Phân tích:
• “Không Kiếp”: Địa Không và Địa Kiếp là sát tinh, nếu đóng cùùng cung với các sao khác sẽ làm giảm cát khí.
• Ý nghĩa: Trong một lá số, nếu các sao tốt bị đồng cung với Địa Không, Địa Kiếp thì sẽ gặp khó khăn, trắc trở.
(千金斷決, 莫洩愚人)
(Thiên kim đoán quyết, mạc tiết ngu nhân)
• Phân tích:
• “Thiên kim đoán quyết”: Những phán đoán trong Tử Vi đáng giá nghìn vàng, không phải chuyện thường.
• “Mạc tiết ngu nhân”: Không nên tiết lộ bí quyết cho những người không hiểu biết.
• Ý nghĩa: Cảnh báo rằng những kiến thức này là chân truyền, cần giữ gìn cẩn thận.
Nguồn: Thiên Tinh Đẩu Số
Phản hồi từ học viên
5
(Dựa trên đánh giá ngày hôm nay)