By Tử Vi Chân Cơ|
19:25 08/04/2025|
Bài Viết Sưu Tầm
Bài Giảng Nâng Cao Về Tử Vi Đẩu Số
Phần 1:
Những người sinh cùng năm, cùng tháng, cùng ngày, cùng giờ, cùng giới tính có cùng số mệnh không?
Rất nhiều người, kể cả những người nghiên cứu mệnh lý nhiều năm, đều có thắc mắc này. Câu trả lời của tôi là khẳng định: Có. Một số người đam mê mệnh lý có thể bổ sung thêm hoặc viện dẫn các lý thuyết khác để giải thích, chẳng hạn như: “Tướng mặt khác nhau, hoàn cảnh lớn lên khác nhau, nơi sinh khác nhau, tên gọi khác nhau…” nên vận mệnh sẽ khác. Tuy nhiên, những người đưa ra lập luận này chưa thực sự hiểu rõ bản chất chân chính của mệnh lý học. Đối với những người luận mệnh bằng Tứ Trụ Bát Tự, điều cần thiết chỉ là ngày giờ sinh chính xác; các yếu tố khác hiếm khi ảnh hưởng đến phán đoán của người luận mệnh. Bởi lẽ mục đích chính của việc xem mệnh là để tìm ra đường cong của hành trình tâm lý trong cuộc đời.
Những người có cùng ngày giờ sinh (Bát Tự giống nhau), đường cong vui buồn, sướng khổ trong hành trình cuộc đời của họ sẽ không có bất kỳ sự khác biệt nào. Dù họ có thể làm việc trong các lĩnh vực khác nhau, có hoàn cảnh sống khác nhau, thậm chí tài sản nhiều ít không giống nhau, nhưng cảm nhận về cuộc sống, mức độ hài lòng với cuộc đời của họ sẽ có cùng mức độ hoặc tương đối song song với nhau trên đường cong cuộc đời!
Khi mệnh bàn Tử Vi được lập xong, ta sẽ nhận thấy những người sinh ở các năm khác nhau đôi khi cũng có thể sở hữu mệnh bàn gần giống nhau về tính chất, chỉ khác nhau ở các sao Tứ Hóa. Điều này tạo nên những cuộc đời có ý vị khác biệt. Hai người có mệnh bàn tương tự như vậy, bề ngoài dường như có cùng tạo hóa – đây là quan điểm của người ngoại đạo hoặc những kẻ không chịu tìm hiểu sâu. Nhưng người thực sự tận tâm với mệnh lý học sẽ chú ý phân biệt điểm khác nhau, thay vì chỉ dựa vào các sao để kể chuyện. Bởi lẽ, dù hai người này sở hữu cùng “phần cứng” – tức tổ hợp sao trong mệnh bàn giống nhau – nhưng hướng nỗ lực trong cuộc đời lại có thể hoàn toàn khác biệt. Tất cả đều xuất phát từ tác động của sao Tứ Hóa. Vị trí của Tứ Hóa có thể quyết định lớn đến việc một người có hạnh phúc trong đời không? Họ có thỏa mãn với thành tựu của mình không? Thành quả nỗ lực có tan biến khi gặp sóng gió không? Và liệu họ có được hưởng thụ thành quả của mình không?
Chỉ xét riêng vị trí của Hóa Lộc và Hóa Kỵ, ta lấy ví dụ: Nhóm A có Hóa Kỵ ở cung Mệnh, Hóa Lộc ở cung Phu Thê; Nhóm B có Hóa Lộc ở cung Mệnh, Hóa Kỵ ở cung Phu Thê, trong khi sao chủ ở cung Mệnh và Phu Thê của cả hai nhóm đều giống nhau. Vậy bạn sẽ kết luận thế nào về hôn nhân của hai người này? Liệu có giống nhau không? Ngoài cách tính toán vận mệnh bẩm sinh trên 88say sẽ đưa ra giải đáp và diễn giải chính xác khác biệt, thì ở các trang web khác, kết quả có thể khiến bạn thất vọng. Đối với nhóm A, trong quá trình hôn nhân, họ sẽ hy sinh tất cả vì hôn nhân, nhẫn nhịn để xây dựng hạnh phúc, nhưng cuối cùng vẫn ly hôn. Còn nhóm B, bản thân người này đa tình, giàu cảm xúc, nhưng hiếm gặp được đối tượng phù hợp. Trước hôn nhân, họ gặp nhiều khó khăn, trở ngại; sau hôn nhân, họ vẫn phải lo lắng nhiều cho người phối ngẫu, khó lòng buông bỏ. Đây là hai số phận hoàn toàn khác nhau. Có lẽ những người luận mệnh khéo léo sẽ kết luận chung là “hôn nhân bất hạnh”, nhưng trên thực tế, hành trình tâm lý của họ lại rất khác biệt!
Nếu bạn đã theo học mệnh lý trên 88say, thì việc suy luận sự khác biệt này sẽ không làm khó bạn. Giả sử trong một đại vận nào đó, Hóa Kỵ của cung Đại Vận rơi vào cung Phụ Mẫu, còn Hóa Khoa rơi vào cung Quan Lộc, ta gọi người này là nhóm C. Một người khác có Hóa Kỵ của cung Đại Vận ở cung Phụ Mẫu, nhưng Hóa Khoa lại ở cung Tài Bạch, gọi là nhóm D. Giả định mệnh bàn và sao chủ của đại vận của hai người này giống nhau, chỉ khác vị trí của Hóa Kỵ và Hóa Khoa. Vậy thì trong đại vận này, người nhóm C sẽ bị bệnh, nhưng không quá nghiêm trọng; nếu mắc bệnh nặng cũng sẽ nhanh chóng hồi phục. Nhưng người nhóm D thì không lạc quan, có nguy cơ mắc bệnh nặng! Bởi vị trí của Hóa Khoa chính là chìa khóa quyết định mức độ nguy hiểm. Những giải thích này có thể khó hiểu với bạn lúc này, nhưng sau này tôi sẽ trình bày các ví dụ này một cách có hệ thống. Hóa Khoa mang ý nghĩa phán định cát hung, và trong tương lai, tôi sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của Hóa Khoa. Đến lúc đó, bạn sẽ hiểu rõ tại sao nhóm C và D, dù có cùng tổ hợp sao, lại có vận trình khác nhau.
Học mệnh lý cần theo đuổi sự thật và sự chính xác, đòi hỏi phải đầu tư tinh thần và thời gian thực sự, xem nó như một môn khoa học để nghiên cứu – dù là thống kê học hay triết học cũng được. Hãy tiến từng bước từ nông đến sâu. Nếu chỉ đứng ngoài ngưỡng cửa Tử Vi, dựng sân khấu kể chuyện “Hồng Lâu Mộng”, “Thủy Hử” hay “Tây Du Ký”, thì đó là việc của phim truyền hình hoặc biên kịch, không liên quan gì đến nhà mệnh lý học! Bài giảng Tử Vi trên 88say lại bắt đầu rồi, mời bạn rủ rê ba, năm người bạn cùng sở thích tham gia nghiên cứu. Khi đó, bạn sẽ có thêm đối tượng để cùng thảo luận và học hỏi!
Phần 2:
Tử Vi Đẩu Số thoạt nhìn có vẻ phức tạp, nhưng thực ra chỉ là việc tính toán sự thay đổi do các sao Tứ Hóa – Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa, Hóa Kỵ – di chuyển giữa các cung và các sao mà thôi! Hóa Lộc làm sống động các sao, là nguồn gốc của dục vọng, động lực của cuộc sống. Hóa Quyền là sức hành động, thể hiện cách đạt được mục tiêu. Hóa Khoa mượn đặc tính của sao bị hóa để loại bỏ trở ngại, sửa chữa, làm đẹp và khắc phục hậu quả. Hóa Kỵ则 mượn đặc tính của sao bị hóa và vị trí cung mà nó rơi vào để suy ra thành bại, công lỗi sau khi Hóa Lộc khởi phát ý niệm, từ đó đánh giá được mất. Nếu mở rộng liên tưởng, đây là hiện tượng của cuộc sống; thu hẹp lại thì chẳng khác gì cách sống thường nhật. Dưới đây, tôi sẽ lấy mệnh bàn của anh A làm ví dụ để giải thích sơ lược, giúp mọi người hiểu rõ hơn về tác dụng của Tứ Hóa. Tuy nhiên, trước khi theo bước chân của tôi, bạn cần tạm gác lại những kiến thức Tử Vi đã học từ nơi khác hoặc từ sách vở!
Anh A sinh năm Quý
Cung Mệnh ở Sửu, có Thái Dương và Thái Âm Hóa Khoa.
Cung Tử Tức có Phá Quân Hóa Lộc ở Tuất.
Cung Phúc Đức có Thiên Cơ, Cự Môn Hóa Quyền ở Mão.
Cung Phụ Mẫu có Tham Lang Hóa Kỵ.
Cần lưu ý rằng trong mệnh bàn của anh A, Hóa Lộc nằm ở cung khác (Tử Tức), Hóa Kỵ cũng ở cung khác (Phụ Mẫu). Phần giải thích dưới đây là dựa trên hình tượng ban đầu của mệnh bàn, tức trước khi xoay chuyển thành hoạt bàn – đây là mệnh bàn lúc mới sinh. Tuy nhiên, vị trí của Tứ Hóa cũng có thể nói lên được mất, công lỗi của anh A trong suốt cuộc đời, tức là kết luận khi “đậy nắp quan tài”. Tại sao lại nói vậy? Đó là vì trong đó ẩn chứa triết lý sâu xa, để lại đến ngày sau, khi kiến thức Tử Vi của mọi người đạt đến một trình độ nhất định, tự nhiên sẽ khẳng định được quan điểm của tôi. Tuy nhiên, tôi chỉ truyền dạy quốc học, trong kiến thức Tử Vi mà tôi giảng dạy, không hề pha tạp bất kỳ ý kiến cá nhân nào thêm thắt hay vô căn cứ!
Cung Tử Tức thuộc “tha cung” (cung khác). Trong Tử Vi Đẩu Số, ý nghĩa của cung này bao gồm: sự tương tác với con cái, hợp tác kinh doanh, giao tế ứng thố, tình dục, xa nhà; quan trọng hơn, đây là “cung tán tài và cống hiến”. Với mệnh bàn của anh A, Phá Quân Hóa Lộc ở cung Tuất (Tử Tức), ta giải thích như sau: Anh A rất tốt với con cái (số lượng con không bàn đến vì liên quan đến kế hoạch hóa gia đình), đặt nhiều kỳ vọng vào con, nhưng con cái lại có tính phản nghịch, biểu hiện không như kỳ vọng của anh A, và khi lớn lên sẽ không sống chung với anh. Anh A mong muốn khởi nghiệp qua việc hợp tác kinh doanh để xây dựng sự nghiệp; vì đây là điều anh khao khát, nên ước vọng và mô hình sự nghiệp của anh được thiết lập. Anh A giỏi giao tiếp, cho rằng qua việc chi tiêu và cống hiến trong giao tế, anh có thể hỗ trợ khởi nghiệp và củng cố sự nghiệp. Vì anh đam mê điều này, không loại trừ khả năng anh sẽ dùng các phương pháp như tiệc tùng, rượu chè, sắc dục hoặc hối lộ để mở đường cho sự nghiệp. Anh A rất yêu thích chuyện phòng the, tần suất cao, có đào hoa nhưng mang tính chất mua bán. Anh thường xuyên ra ngoài đàm phán công việc; ngay cả khi ở nhà, anh cũng không thể ngồi yên, sẽ liên lạc với bên ngoài qua điện thoại, mạng internet, là người không thể ở yên trong nhà!
Trên đây là hiện tượng suy ra từ cung Tử Tức ở Tuất với Phá Quân Hóa Lộc trong mệnh bàn của anh A, thuộc dạng suy luận khái quát. Sau này, tôi sẽ phân tích chi tiết hơn dựa trên cùng mệnh bàn này. Cung Phúc Đức của anh A ở Mão, có Thiên Cơ, Cự Môn Hóa Quyền tọa thủ, là một cung Phúc Đức rất đặc sắc, có thể nói lên thái độ và biểu hiện xử sự của anh A. Dưới đây là suy luận dựa trên cung Phúc Đức: Cung Tài Bạch của anh A là cung trống. Trước đây tôi từng đề cập, gặp cung trống không phải cứ mượn sao đối cung để dùng, cung trống có ý nghĩa và biểu trưng riêng. Trong mệnh bàn, Tài Bạch thực sự là cửa sổ giao dịch và giao hảo với người khác. Tài Bạch trống cho thấy anh A thường không dễ bộc lộ thái độ qua lời nói và hành động. Dưới tác động của Thiên Cơ, Cự Môn và Hóa Quyền, anh tính toán chi tiết, có sức thuyết phục và hành động mang tính quyền uy. Tiền của anh A đều được chi tiêu đúng chỗ, khả năng thực thi mạnh mẽ – đây là phong cách của anh trên thương trường, rất thực tế. Không ra tay thì thôi, một khi hành động là đã lên kế hoạch kỹ lưỡng. Lý do anh A có thể tung hoành trên thương trường chính là nhờ uy thế từ Thiên Cơ, Cự Môn Hóa Quyền ở cung Phúc Đức!
Hóa Lộc của anh A ở cung Tử Tức (tha cung), Hóa Kỵ ở cung Phụ Mẫu (cũng là tha cung). Hóa Lộc là điểm khởi phát dục vọng, còn Hóa Kỵ ở tha cung sẽ quay về “ngã cung” (cung của bản thân). Hóa Kỵ ở Phụ Mẫu chắc chắn sẽ ảnh hưởng ngược lại cung Tật Ách (đối cung). Đây là chìa khóa quyết định thành tựu cả đời của anh A. Vì kết cục tác động đến chính mình, nên khi gặp vận xấu, anh A chắc chắn sẽ vướng vào rắc rối văn thư hoặc kiện tụng. Tác động đến Tật Ách cho thấy cơ thể anh A trong đời sẽ có một lần bệnh nặng nghiêm trọng. Hóa Kỵ ở Phụ Mẫu cũng ám chỉ anh A có chút xa cách với cha mẹ, nhưng anh vẫn là người con hiếu thảo. Vì nhiều lý do, sau khi lập gia đình, anh A sẽ không sống chung nhà với cha mẹ. Anh A thông minh, sáng sủa, rất thu hút người khác phái, tính tình thay đổi thất thường nhưng không thể hiện ra ngoài, tự cao trong lòng nhưng không nói ra, mang dáng vẻ đạo mạo. Đây là biểu hiện của Thái Âm Hóa Khoa và Thái Dương ở cung Mệnh, nhưng quan trọng nhất là Hóa Khoa ở cung Mệnh – viên thuốc cứu mạng khi anh gặp nguy cơ lớn. Vì vậy, vào trung niên hoặc cuối đời, khi việc làm ăn thất bại, công ty phá sản, trải qua phẫu thuật lớn và vướng kiện tụng, anh A vẫn thoát nạn. Dù từng phong quang 20-30 năm, cuối cùng mọi thứ về zero. Việc tính toán quỹ đạo cuộc đời có thể khơi gợi suy ngẫm về cuộc sống. Liệu bạn có dùng tầm nhìn dài hạn để lập kế hoạch cho đời mình không? Đây cũng là ý nghĩa lớn nhất của việc xem mệnh. Nếu Tử Vi bạn học chỉ là dựng sân khấu trước cổng trường, diễn trò kể chuyện nhân vật, thì đó là mê tín, khó hiểu được giá trị thực sự mà mệnh lý học mang lại!
Phần 3:
Muốn học tốt Tử Vi Đẩu Số, ngoài việc hiểu ý nghĩa của các sao, điều quan trọng nhất là phải dành công sức nghiên cứu sâu về Tứ Hóa. Sau này, trang web này sẽ giải thích cụ thể về từng sao. Trước đó, bạn có thể tham khảo thêm các sách của người khác. Trong các tổng quan về sao, dù trăm nhà đua tiếng, nội dung diễn giải không có quá nhiều khác biệt. Sau khi có nhận thức cơ bản, tôi sẽ phân tích chi tiết hơn để làm rõ biểu hiện và tác dụng của mỗi sao trong các cục ngũ hành khác nhau – đó mới là cách học chân chính. Nếu không, những cách học lệch lạc chỉ mang tính hình thức, cùng lắm cũng chỉ là “người qua đường” trong giới mệnh lý, khó mà bước vào được tinh hoa của Tử Vi Đẩu Số, càng khó tính toán chính xác. Tôi luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của Tứ Hóa, vì Tứ Hóa giống như linh hồn hoặc tinh thần khởi động tác dụng của các sao. Áp dụng vào đời sống hàng ngày – từ đi đứng nằm ngồi – cũng rất phù hợp. Hơn nữa, Tứ Hóa còn giúp dự đoán được mất trong các ngành nghề, kế hoạch, hành vi; trong quá trình đó, ta có thể gặp trở ngại gì, nhận được sự trợ giúp nào. Suy luận trên mệnh bàn thường gắn liền với thực tế cuộc đời!
Tử Vi Đẩu Số khác xa Tứ Trụ Bát Tự. Với bản mệnh của Tứ Trụ, ta chỉ biết được mệnh tốt xấu, cao thấp; còn sự thay đổi của đại vận mới là yếu tố quyết định vinh nhục. Người luận mệnh nếu không có công lực 5-10 năm và kinh nghiệm sống phong phú, rất dễ sai lệch khi phán đoán hỷ dụng của ngũ hành. Ngay cả những bậc thầy dày dạn kinh nghiệm cũng có thể phán đoán nhầm – đó là sự thật không thể chối cãi. Vì vậy, luận mệnh bằng Tứ Trụ là một thử thách rất khó, nhưng mục tiêu là tính toán được sự phát triển vận mệnh cực kỳ tinh tế và chính xác. Còn với Tử Vi, nếu làm tốt công tác thống kê, chỉ cần nhìn thoáng qua vài cung và tổ hợp sao, cộng thêm vị trí của Tứ Hóa, ta có thể đưa ra kết luận “đậy nắp quan tài” mà ít sai sót. Dĩ nhiên, những mô tả dài dòng vô nghĩa, chỉ tập trung vào tính chất sao mà không đi sâu vào Tứ Hóa, thì chỉ là hình thức bề ngoài! Muốn đạt đến mức nhìn một cái là đoán được cả đời cát hung họa phúc cũng không đơn giản, cần có minh sư chỉ dẫn thực sự. Nếu không, học Tử Vi 20-30 năm cũng chỉ như “thầy mù sờ voi”.
Xem mệnh là việc cực kỳ thực tế và hiện thực, chỉ có đúng hoặc sai, không có chỗ cho mơ hồ. Nếu chỉ xoay quanh tính cách, chắc chắn sẽ đúng, nhưng như vậy là đánh mất ý nghĩa của xem mệnh, làm mờ đi sự phát huy của khoa học dự đoán. Độ chính xác cũng có mức độ khác nhau. Làm sao để nhìn một cái là đoán được cả đời cát hung họa phúc? Trước tiên, cần hiểu cơ bản về “ngã cung” (cung của bản thân) và “tha cung” (cung của người khác). Có người cho rằng như vậy quá định mệnh, chỉ dựa vào vị trí của Lộc và Kỵ để quyết định vinh nhục lúc cuối đời – đây quả là sự thật bất đắc dĩ và khó thay đổi. Tuy nhiên, sao Hóa Quyền và Hóa Khoa có thể phát huy hợp lý và thay đổi tình thế – đó là quá trình phấn đấu và sự nhận thức hợp lý về cuộc đời. Quan trọng nhất là xác định điểm thỏa mãn. Có người khổ cả đời, chỉ để mỉm cười mãn nguyện trước khi nhắm mắt; có người hưởng vinh hoa cả đời, xem những điều người khác cho là hạnh phúc như chuyện thường ngày, nhưng lại không cảm nhận được vẻ đẹp và sức sống từ những va chạm trong đời – đó cũng là một tiếc nuối, cuộc sống như vậy khác gì chó cưng? Có người phấn đấu cả đời, đến phút cuối vẫn không ngừng nỗ lực. Bạn có thể nghĩ họ khổ, nhưng phán đoán chủ quan của bạn có thể sai, vì họ cảm thấy cuộc sống của mình rất đầy đủ. Họ sống trong hành trình cuộc đời, không phải dựa vào tiền tài để luận anh hùng. Mỗi người có nhận thức và điểm thỏa mãn khác nhau về giá trị. Mệnh lý học là triết học của cuộc sống, nếu chỉ lấy tiền tài làm thước đo giá trị đời người, thì thật quá hạn hẹp sức sống của cuộc đời!
Phần 4:
Làm học thuật tối kỵ nhất là “người ta nói sao mình nói vậy”, cũng sợ rằng qua “miệng lưỡi thiên hạ” sẽ làm mờ đi bản chất của tri thức. Tôi thường có dịp xem mệnh bàn do người khác phê giải, cũng đọc nhiều sách Tử Vi trên thị trường, cảm thấy cần làm rõ vài khái niệm quan trọng để mở rộng tầm nhìn về Tử Vi Đẩu Số, mang lại nhận thức đúng đắn, thay vì mơ hồ đại khái. Hãy bắt đầu từ cung Tật Ách.
Cung Tật Ách là nơi lưu trữ tiềm thức, ngoài việc dùng để phán đoán bệnh tật, điều quan trọng nhất là có thể nhìn ra bản chất thực sự của con người qua cung này! Trong bản tin điện tử tôi từng viết, tôi đã đề cập rằng người có Hóa Kỵ ở Tật Ách dễ có xu hướng tự ti. Đó là vì Tật Ách thuộc “ngã cung”, mà Hóa Kỵ là sao thu liễm – sự thu liễm ở ngã cung là hợp lý, chịu trách nhiệm cho “hành vi” sau khi Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa tác động. Vì vậy, họ thường cảm thấy ủy khuất, không thích chiếm lợi của người khác, khả năng diễn đạt không khéo léo, nhưng cơ bản có thể xem là người tốt. Tuy nhiên, Tật Ách và Mệnh là hai mặt của một vấn đề. Trong môi trường thực tế đầy biến hóa, nếu chỉ dựa vào Mệnh, Tài Bạch, Quan Lộc để phán đoán nhân tính, thường chỉ đúng một nửa, vì kẻ giả dối, xảo trá thường giỏi che đậy. Nếu xem xét từ Tật Ách trên mệnh bàn, ta có thể hiểu rõ nhất một cách sát thực!
Nhiều người dù học Tử Vi nhiều năm vẫn khó phân biệt sự khác nhau giữa Phúc Đức và Tật Ách. Có người vì hai chữ “Phúc Đức” mà liên tưởng đến phúc phận; lại có người vì Tật Ách đối diện Phụ Mẫu nên xem nó như cung Phụ Mẫu. Trong học thuật, mọi nghi ngờ hợp lý đều được phép. Tuy nhiên, Phúc Đức và Tật Ách đều là nơi lưu trữ tư tưởng. Tật Ách mang tính tĩnh, liên quan đến chức năng nội tạng; còn Phúc Đức là “hậu thuẫn” cho lời nói và hành động. Tính chất sao ở Phúc Đức là sức tư duy đằng sau biểu hiện của sao ở Tài Bạch. Muốn biết mục đích hay nguyên nhân đằng sau lời nói, hành động của một người, cần xem sao ở Phúc Đức. Trong các bài giảng sau, tôi sẽ dần giải thích chính xác về từng cung.
Trong quá trình học Tử Vi, nhiều học viên thấy Hóa Kỵ là nhăn mặt. Thực ra, xác suất xảy ra chuyện xấu chỉ là 1/2. Lấy Hóa Kỵ ở Tật Ách làm ví dụ: sách Tử Vi thông thường cho rằng Hóa Kỵ ở đây là không tốt, dễ mắc bệnh lạ hoặc ung thư. Nhưng thực tế không hẳn vậy, vì cần nhiều điều kiện kèm theo để xảy ra bệnh nặng. Trước tiên, phải xem Hóa Lộc ở ngã cung hay tha cung – đây là yếu tố quan trọng quyết định có phát bệnh nặng hay không. Tiếp theo, cần xem Hóa Khoa có đủ sức giải ách không, điều này liên quan tuyệt đối đến cung mà Hóa Khoa tọa lạc. Nếu gặp đại vận có Hóa Quyền xuất hiện đúng lúc, và sức mạnh của Hóa Quyền vượt qua Hóa Kỵ, thì bệnh có thể được kiểm soát hợp lý qua thuốc mạnh hoặc phẫu thuật, hóa giải nguy cơ.
Trong bài giảng của 88say, nhiều ứng dụng học thuật có thể đảo lộn tư duy của bạn, khác với những gì bạn học từ nơi khác hay sách vở. Nhưng tất cả giải thích này không phải sáng tạo cá nhân, mà là khôi phục nguyên bản của Tử Vi Đẩu Số. Đây cũng là kết quả tôi có được sau 5 năm “khổ luyện” trong lĩnh vực y học cổ truyền Trung Quốc và thực hành hệ thống tại bệnh viện khi về già!
Phần 5:
Trang điểm nhẹ là cách giữ gìn dung mạo lịch sự, nhưng trong lĩnh vực mệnh lý, nếu cần trang điểm đậm, thậm chí dùng thủ thuật “tạo thần” để tự thổi phồng bản thân, thì làm sao đối diện với chính mình khi “tẩy trang”?!
Học sĩ Viện Hàn lâm Trung ương, hiệu trưởng trường học, viện trưởng viện nghiên cứu đều nhờ tài năng thực sự mới có được vinh dự và sự công nhận của xã hội! Một người nếu chỉ dựa vào khoe khoang, dù có thỏa mãn được hư vinh nhất thời, vốn chỉ có 5 phần năng lực mà cố kéo lên 7-8 phần, chắc chắn sẽ có ngày ngã nhào. Bản chất của học thuật khác với nghệ sĩ biểu diễn, đặc biệt mệnh lý học cần sự cầu thật, cầu thực. Vì vậy, hãy phân biệt rõ học thuật nghiêm túc với biểu diễn nghệ thuật.
Trước đây, do thông tin không phát triển, các kiểu xem bói như sờ xương, thần toán, hay chuyện thần kỳ được thổi phồng, tạo nên hiện tượng “tạo thần”. Một thời, chuyện nuôi tiểu quỷ, thông linh rộ lên. Khi Trung Quốc đại lục mở cửa, nhiều người có “năng lực đặc biệt” cũng được thần thánh hóa qua tuyên truyền phóng đại, biến nhiều ảo thuật gia thành “thần”. Nhưng khi phép màu không còn, thủ thuật bị lật tẩy, đó cũng là lúc “tẩy trang”. Dù từng kiếm được nhiều tiền, khi sự thật vỡ lở, tình cảnh khó xử không phải tội lớn, nhưng là nỗi xấu hổ khó nói thành lời. Vì vậy, tôi mong học viên 88say học tập với thái độ chân thực. Dù sau này thành danh, cũng phải giữ tinh thần thực tế!
Chúng ta từng giải thích ngắn gọn về Phúc Đức, rằng đó là động cơ và sức mạnh tư tưởng đằng sau cách giao dịch, giao hảo, vì Phúc Đức đối diện Tài Bạch. Nếu xem nó như nguồn tiền tài cũng được, vì đó là một phần trong ý nghĩa. Một thiên tài sáng tạo chắc chắn có sao ở Phúc Đức với điều kiện đặc biệt. Còn với người làm công việc ổn định, ít thay đổi, sao ở Phúc Đức thường là sao ổn định, thậm chí có thể là cung trống hoặc sao nhỏ! Khi Phúc Đức có Hóa Kỵ, khả năng sáng tạo hoặc hành vi kiếm tiền của họ sẽ bị kìm hãm, trở nên dè dặt, dễ sinh tư duy tiêu cực.
Vì Phúc Đức là ngã cung, Hóa Kỵ là sao thu liễm, nên người có Hóa Kỵ ở đây ít tham lam, thường biểu hiện thái độ bảo thủ, cẩn thận trong xử sự! Trong Tứ Trụ có trường hợp cách cục đặc biệt, trong Tử Vi cũng có “biến cục” xảy ra, liên quan đến Hóa Kỵ trong một số tình huống đặc thù tạo ra biến cảnh. Những lý thuyết này sẽ được phân tích hợp lý khi giải thích toàn diện về Hóa Kỵ sau này. Nhưng vì biến cảnh không phổ biến, và sau biến cảnh vẫn phải quay về bản chất của Hóa Kỵ, nên có thể xảy ra tình trạng “phát ngang, phá ngang”!
Phúc Đức là vị trí khí số của Phu Thê, có vai trò phán đoán sức mạnh duyên vợ chồng, nguyên nhân bất hòa và mức độ kiên trì với hôn nhân. Ngoài việc so sánh để hiểu về tổ tiên, nó rất quan trọng với cá nhân trên mệnh bàn. Cách nhìn sao ở Phúc Đức khác với cách nhìn ở Mệnh, tôi sẽ giải thích chi tiết hơn trong các bài giảng sau!
Phần 6:
Mỗi sao đều có ý nghĩa bản chất. Khi mệnh bàn được lập, Tứ Hóa của bản mệnh, đại vận và lưu niên là chìa khóa khởi động sao, phân công “nhiệm vụ” cho sao bị hóa. Dự đoán vận mệnh chính là dựa vào quá trình phi hóa và vị trí rơi của Tứ Hóa để luận cát hung họa phúc – đây là tinh thần của Tử Vi Đẩu Số, cũng là tinh thần Đạo gia truyền thống. Trong cuộc sống mỗi người, chỉ cần còn thở là còn động lực sinh tồn. Ăn uống, ngủ nghỉ cũng là một dạng dục vọng. Dục vọng có lớn nhỏ, diễn ra trong ý thức hoặc vô thức. Đúng sai của dục vọng nằm ở chỗ có phù hợp hay không, có vượt quá phận hay thiếu hụt không. Với cá nhân, dục vọng thường nghiêng về lợi mình – đó cũng là chú thích quan trọng của Hóa Lộc.
Khi Hóa Lộc ở cung Mệnh, Hóa Kỵ ở cung Thiên Di, đó là lời nhắc nhở với người mang mệnh bàn: bất kỳ dục vọng ích kỷ hay vượt quá phận nào, cuối cùng cũng chỉ mang lại kết quả bất lợi cho mình. Vì Hóa Kỵ ở tha cung, theo nguyên tắc “gây chuông thì phải cởi chuông”, dưới các quy tắc lớn như “tự làm tự chịu”, “vui vẻ làm thì cam lòng nhận”, “có gieo trồng thì có thu hoạch”, một khi dục vọng khởi phát sẽ có kết quả và sự thu hồi. Khi Hóa Kỵ ở Thiên Di (tha cung), chắc chắn sẽ quay về Mệnh (ngã cung), gây ảnh hưởng bất lợi cho bản thân. Vì từ Thiên Di quay về Mệnh sẽ tạo xung kích, kết quả là tự làm hại mình!
Nếu Thiên Di là Vũ Khúc Hóa Kỵ, dựa vào sao để giải thích, đó là sự lạnh lùng, ít tình cảm quay lại xung kích bản thân, gây áp lực tài chính. Vì Vũ Khúc là sao lớn, chỉ sau Tử Vi, Thiên Phủ, Thái Dương, Thái Âm, nên lực xung kích không nhỏ. Lúc này, cần tìm vị trí của Hóa Khoa để đánh giá mức độ tổn hại và cách khắc phục. Dĩ nhiên, phải xác định Hóa Khoa đến từ bản mệnh, đại vận hay lưu niên để phân biệt mức độ nghiêm trọng – đây là bài học quan trọng sẽ được giải thích sau này.
Nếu Hóa Quyền ở Tài Bạch hoặc Quan Lộc, điều đó cho thấy người này sẽ nghiêm túc, quyết liệt thực hiện “điều mình mong muốn”. Nếu Hóa Quyền ở Tài Bạch, lại có thêm sao Kình Dương, thì trong quá trình “thực thi nhiệm vụ”, một số hành động sẽ gây tổn hại cho người khác. Khi luận cát hung tổng thể, đây là hành vi “hại người không lợi mình”. Động cơ ban đầu là thiện ý hay ác ý thì cần tham khảo sao ở Phúc Đức, Tật Ách để làm bằng chứng.
Đây là tinh túy của Tử Vi, rất nhân văn và logic, là triết học cuộc sống mà tôi hy vọng mọi người học được qua cách giải thích chính xác của Tử Vi Đẩu Số. Tử Vi có mặt rất tinh tế, nên tôi dùng phương pháp “đi sâu để đơn giản” khi giảng giải. Nếu giảng giải Tử Vi chỉ xoay quanh hình tượng của các sao, nhân hóa chúng hoặc đưa ra những diễn giải vô căn cứ, gắn thêm các thần sát kỳ lạ, thì đó là dựng sân khấu trước cửa học thuật để diễn!
Bản chất của luận mệnh là dự đoán cát hung, không phải tạo chủ đề bát quái như chương trình truyền hình. Xem mệnh là chuyện “một là một, hai là hai”, có thể kiểm chứng ngay đúng sai. Việc đưa ra thời điểm cát hung cũng phụ thuộc vào công lực của người luận mệnh. Tôi tin rằng chỉ cần theo sát bài giảng Tử Vi của 88say, người có tâm với môn học này chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều. Chỉ cần có thực lực là sẽ vượt trội. Muốn làm học thuật thực tế, phải xây dựng nền tảng vững chắc!
Nguồn: Thiên Cơ Luận - Hứa Diệu Hỗn
Phản hồi từ học viên
5
(Dựa trên đánh giá ngày hôm nay)