By Tử Vi Chân Cơ|
08:17 18/10/2025|
Bài Viết Sưu Tầm
Bài Viết Về Xương Khúc Ở 12 Cung
Sao Văn xương tại 12 cung
Văn Xương thuộc hành Kim, chủ về khoa giáp, là một trong những sao thuộc về văn học, đứng đầu trong các sao văn chương. Văn Xương là ngôi sao học thuật, liên quan đến văn thư, điển chương, chế độ, quy định. Những vấn đề liên quan đến văn học nghệ thuật, những vấn đề chính thống và chính thức đều thuộc về Văn Xương. Văn Xương là ngôi sao thời hệ, luôn luôn chuyển động, vì vậy những vấn đề như tạp chí, báo hàng ngày, thanh toán trả góp cũng thuộc về Văn Xương.
I. Hình Tướng:
Hình dáng cao lớn, mày thanh mắt sáng; nam thì tuấn tú, nữ thì khỏe mạnh. Ngoại hình để lại ấn tượng tốt.
Tính tình ngay thẳng, đa tài đa nghệ, thông minh lanh lợi, trí nhớ tốt, khả năng hiểu biết mạnh, nghe một biết mười.
Sức khỏe tốt, nhu cầu tình dục nhiều. Đối với nữ mệnh không tốt, không coi trọng trinh tiết, tình cảm dễ thay đổi. Có năng khiếu về học thuật, văn học nghệ thuật.
II. Hỉ Kỵ:
Kỵ tại các cung Dần, Ngọ, Tuất, khó gặp quý nhân, tài năng không được trọng dụng, chí hướng khó thực hiện, dẫn đến cảm giác cô đơn và nghèo khó.
Kỵ Tứ Sát (Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh), dù có tài năng đặc biệt nhưng thường chỉ là thông minh nhỏ, khó thành đại sự, và trên mặt có thể có vết sẹo. Đối với nữ mệnh càng bất lợi, có thể trở thành kỹ nữ.
Hợp với Thái Dương, Thiên Lương, Lộc Tồn hội chiếu, tạo thành cách "Dương Lương Xương Lộc".
III. Cung Vị:
1. Cung Huynh Đệ (Anh Em):
Anh em hòa thuận, có tài văn học.
Thời nhỏ tình cảm tốt đẹp, nếu thêm Sát Kỵ thì tình cảm tốt xấu không rõ, hoặc anh em mỗi người phát triển riêng, không can thiệp vào nhau, chỉ khi gặp nguy hiểm mới quay lại giúp đỡ.
2. Cung Phu Thê (Vợ Chồng):
Vợ chồng yêu thương nhau, có tài năng văn nghệ, cuộc sống thanh cao. Nếu Văn Khúc cùng cung hoặc hội chiếu, sẽ có nhiều đào hoa, nam có tình nhân, nữ có người tình.
Văn Xương cũng là "sao tiểu thiếp", không nên gặp Sát tinh hoặc các sao đào hoa hóa Kỵ, nếu gặp những sao này, tình nhân sẽ xuất hiện, tình cảm sẽ gặp vấn đề.
3. Cung Tử Nữ (Con Cái):
Con cái hòa thuận, có tài năng văn nghệ.
4. Cung Tài Bạch (Tiền Bạc):
Cả đời có tiền, tiền bạc lưu thông linh hoạt, kiếm tiền từ văn nghệ.
Không thích tại các cung Dần, Ngọ, Tuất, thành bại không rõ, giàu nghèo thay đổi. Nếu thêm Sát tinh, sẽ là học giả nghèo, có học vấn nhưng không có tiền bạc.
5. Cung Tật Ách (Bệnh Tật):
Văn Xương thuộc Dương Kim, chủ về phổi, ruột già, hệ thần kinh. Các bệnh như ho, cảm, suy nhược thần kinh, suy nhược tình dục, và dễ bị tích tụ mệt mỏi thành bệnh. Nếu đứng một mình thì ít tai họa, nếu thêm Tứ Sát, bệnh tật sẽ phát sinh.
Văn Xương cùng cung, chức năng cơ thể dễ suy yếu. Bất kỳ sao nào tại cung Tật Ách, chỉ cần có Văn Xương hoặc Văn Khúc, đều có tác dụng phụ hoặc di chứng, như viêm nhiễm, loét, xơ cứng.
6. Cung Thiên Di (Di Chuyển):
Ra ngoài có quý nhân giúp đỡ, bản thân cũng rất năng động, hoạt bát trong nhóm, đạt được thành công. Nếu hóa Kỵ, cần chú ý các rắc rối về văn thư.
7. Cung Nô Bộc (Bạn Bè):
Được sự giúp đỡ từ bạn bè, thuộc cấp, nhưng tại các cung Dần, Ngọ, Tuất thì không mạnh. Nếu thêm Sát Kỵ, sẽ có tiểu nhân làm tổn hại tinh thần và danh vị.
8. Cung Quan Lộc (Sự Nghiệp):
Nổi tiếng trong lĩnh vực học thuật văn hóa, nhưng tại các cung Dần, Ngọ, Tuất thì sức mạnh yếu. Hợp với Lộc Tồn, Thái Dương, văn võ song toàn. Nếu thêm Tứ Sát, sẽ bình thường, chí hướng khó thực hiện.
Thích hợp làm tác giả, nhiếp ảnh, giáo viên, quảng cáo hoặc những công việc mang tính chu kỳ, thời thượng.
9. Cung Điền Trạch (Nhà Cửa):
Hợp với các sao tốt, có nhiều nhà đất, và thừa hưởng gia nghiệp. Nếu thêm Sát tinh, gia sản không giữ được.
Tự mua nhà đất, khi hành vận gặp Văn Xương, chủ về mua nhà trả góp. Nếu gần nhà có cửa hàng văn phòng phẩm, trường học, văn miếu, tòa soạn báo, tháp chuông thì được coi là nhập cục, tính là tốt.
10. Cung Phúc Đức (Phúc Phần):
Vui vẻ không lo âu, thích đọc sách văn học lịch sử. Nếu hóa Kỵ, sẽ buồn bã không vui, tâm trạng thay đổi thất thường.
11. Cung Phụ Mẫu (Cha Mẹ):
Có duyên sâu với cha mẹ, và cha mẹ có học vấn cao.
***
Sao Văn Khúc trong 12 cung
Văn Khúc thuộc hành Thủy, là sao thứ tư trong chòm Bắc Đẩu, chủ về khoa giáp (thi cử), cũng chủ về tài ăn nói, tranh luận, và những người làm nghề liên quan đến bút nghiên (như luật sư, nhà văn).
Văn Khúc thiên về tài ăn nói và các loại hình nghệ thuật không chính thống, chẳng hạn như tướng số, bói toán, ca hát. Các học thuật mang tính tinh thần như triết học, thần học, huyền học, mệnh lý học cũng thuộc phạm vi của Văn Khúc. Cùng với Văn Xương, Văn Khúc là sao thuộc hệ thời gian, liên quan đến những sự việc có tính chu kỳ hoặc trả góp.
Văn Khúc và Văn Xương đều là những sao khiến tình cảm dễ thay đổi, nhưng Văn Khúc thuộc Thủy, mang tính chất "dễ lay động", đặc biệt bất lợi cho nữ mệnh.
I. Hình tướng và tính cách:
Hình tướng: Diện mạo tuấn tú, mày thanh mắt sáng, dáng người trung bình khá.
Tính cách: Phóng khoáng, học rộng hiểu nhiều, có chí lớn.
Khả năng: Ăn nói lưu loát, viết lách tốt, thích nghiên cứu sự lý.
Nhược điểm: Nhu cầu tình cảm nhiều, đặc biệt là nữ mệnh. Ở các cung Dần, Ngọ, Tuất, thường hợp làm thiếp.
Hóa Sát Kỵ: Khi nghiên cứu, dễ bị vướng mắc, khó giải quyết vấn đề, và thường có sẹo trên người.
II. Hỷ kỵ:
Kỵ ở cung Dần, Ngọ, Tuất: Dễ nói lời ngon ngọt nhưng không chân thật. Nếu thêm Hỏa Tinh thì có nhân duyên tốt, nhưng lời nói không đi đôi với việc làm.
Kỵ Tứ Sát (Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh): Bề ngoài hào nhoáng nhưng thiếu thực chất.
Kỵ Phá Quân: Dễ gặp tai nạn liên quan đến nước.
Nữ mệnh không hợp: Nếu gặp thêm Cự Môn, tính tình dễ thay đổi, không chung thủy. Gặp Tứ Sát, dễ tự đánh mất bản thân.
III. Vị trí trong 12 cung:
1. Cung Huynh Đệ (Anh em):
Kỵ ở cung Dần, Ngọ, Tuất: Anh em cô đơn, nếu thêm Sát Tinh thì không có anh em, hoặc nếu có thì xung khắc, không hòa thuận.
Cung khác: Giống Văn Xương, chủ về anh em hòa thuận. Nếu thêm Sát Tinh thì bất hòa, thêm Cát Tinh thì hỗ trợ lẫn nhau.
2. Cung Phu Thê (Vợ chồng):
Giống Văn Xương, nhưng nữ mệnh không hợp, tình hình càng nghiêm trọng hơn.
3. Cung Tử Tức (Con cái):
Giống Văn Xương, chỉ khác ở tính cách và sở thích của con cái:
Văn Xương: Thiên về học thuật chính thống.
Văn Khúc: Thiên về tài ăn nói và nghệ thuật không chính thống.
4. Cung Tài Bạch (Tài chính):
Chủ về nguồn thu nhập ổn định, liên quan đến các công việc văn chương, nghệ thuật như văn phòng phẩm, hội họa, kim hoàn.
Ở cung Dần, Ngọ, Tuất: Tài chính không ổn định, đứt quãng.
5. Cung Tật Ách (Sức khỏe):
Văn Khúc thuộc Âm Thủy: Dễ gặp các vấn đề về hệ thần kinh, cảm lạnh, suy nhược, thận hư, kinh nguyệt không đều.
Khi kết hợp với các sao khác: Dễ có di chứng hoặc tác dụng phụ như viêm nhiễm, lở loét, xơ cứng.
Văn Khúc (Âm Thủy): Dễ viêm nhiễm nặng.
Văn Xương (Dương Kim): Dễ xơ cứng.
6. Cung Thiên Di (Di chuyển):
Gặp được quý nhân, khi hành hạn gặp Văn Khúc sẽ mở rộng kiến thức.
Gặp Tả Hữu, Khoa Quyền: Có cơ hội kiếm tiền.
Gặp Kiếp Sát: Mang chí lớn nhưng khó tìm được nơi phát triển.
7. Cung Nô Bộc (Bạn bè):
Giống Văn Xương.
8. Cung Quan Lộc (Sự nghiệp):
Giống Văn Xương, nhưng có sự khác biệt:
Văn Xương: Thiên về văn chương.
Văn Khúc: Thiên về tài ăn nói.
9. Cung Điền Trạch (Nhà cửa):
Có thể giữ được gia nghiệp, thậm chí cải tạo lại. Nếu gặp Sát Tinh hoặc Không Kiếp, sẽ có lúc thăng trầm.
Nhà gần các cửa hàng đồ cổ, kim hoàn, văn phòng phẩm, tòa án, hồ nước: Rất tốt.
10. Cung Phúc Đức (Hạnh phúc):
Chủ về sự vui vẻ, thích nghiên cứu các môn như bói toán, triết học.
Thích mơ mộng.
11. Cung Phụ Mẫu (Cha mẹ):
Có duyên sâu với cha mẹ, cha mẹ có tài năng và khả năng ăn nói.
Tổng kết:
Văn Khúc là sao chủ về tài ăn nói, nghệ thuật và học thuật tinh thần, nhưng cần lưu ý những điểm yếu như tính dễ thay đổi và các vấn đề sức khỏe.
Vị trí của Văn Khúc trong các cung sẽ ảnh hưởng đến từng khía cạnh của cuộc sống, cần kết hợp với các sao khác để có nhận định chính xác.
Nguồn: Blog Ziweicn
Phản hồi từ học viên
5
(Dựa trên đánh giá ngày hôm nay)