By Tử Vi Chân Cơ|
18:24 23/11/2025|
Bài Viết Sưu Tầm
Lộc Tồn Tinh
Tài liệu dưới đây được trích từ sách Tử Vi Đẩu Số Mệnh Lý Học bản in, tác giả: Lệnh Đông Lai.
Chương Bốn: Tổng Luận Mười Bốn Chính Diệu
Vài trăm năm trước, Tử Vi Đẩu Số chưa nổi tiếng như bây giờ. Khi đó, các thuật sĩ luận mệnh chủ yếu dựa vào việc tính toán "Tứ Trụ Bát Tự", rất hiếm người sử dụng Tử Vi Đẩu Số để xem mệnh. Lý do không gì khác hơn là "phép an sao" của Tử Vi Đẩu Số quá phức tạp, chỉ riêng việc học cách lập lá số, ghi nhớ khẩu quyết an sao cũng có thể mất vài tháng, khiến nhiều người quan tâm và muốn học phải chùn bước. Hơn nữa, ngay cả khi đã học được "phép an sao", để lập ra một lá số hoàn chỉnh cũng phải mất ít nhất ba đến năm phút, rắc rối hơn nhiều so với việc dùng Tứ Trụ Bát Tự xem mệnh.
Xã hội hiện đại với công nghệ phát triển, chúng ta có các chương trình lập lá số bằng máy tính, chỉ cần vài phần mười giây là có thể lập ra một lá số hoàn chỉnh. Do đó, cuốn sách này sẽ không giải thích "phép an sao".
Nói một cách đơn giản, lá số Tử Vi Đẩu Số có thể được phân thành ba phần sau:
Phần đầu tiên là sao, ví dụ như: Tử Vi, Thiên Phủ, Vũ Khúc, Thất Sát, Tả Phụ, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt, Tam Thai, Bát Tọa, Long Trì, Phượng Các, Ân Quang, Thiên Quý, v.v.
Phần thứ hai là cung vị, bao gồm: Mệnh cung, Thân cung, Huynh Đệ cung, Phu Thê cung, Tử Nữ cung, Tài Bạch cung, Tật Ách cung, Thiên Di cung, Nô Bộc cung, Sự Nghiệp cung, Điền Trạch cung, Phúc Đức cung, Phụ Mẫu cung.
(Lệnh Đông Lai chú thích: Một số sách gọi "Nô Bộc cung" là "Giao Hữu cung", cách gọi này không chính xác, cuốn sách này vẫn giữ nguyên tên "Nô Bộc cung" để giải thích. "Sự Nghiệp cung" trong cổ đại gọi là "Quan Lộc cung", trong xã hội hiện đại đã không còn phù hợp, theo cách gọi phổ biến trong giới Đẩu Số, được đổi thành "Sự Nghiệp cung".)
Phần thứ ba là tứ hóa gồm: Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa, Hóa Kỵ. Trên lá số của mỗi người, ba phần trên luôn kết hợp và gắn bó mật thiết với nhau. Tuy nhiên, khi mới bắt đầu học Tử Vi Đẩu Số, chúng ta phải học riêng từng phần, đó mới là con đường đúng đắn.
Điều này giống như một người mới bắt đầu học y thuật, thầy thuốc sẽ dạy anh ta: tim quản lý máu, dạ dày quản lý tiêu hóa, thận quản lý bài tiết, gan quản lý giải độc, chuyển hóa, v.v.
Lưu ý, thầy thuốc chắc chắn biết rằng tim, gan, thận, dạ dày và các cơ quan khác có sự ảnh hưởng lẫn nhau, nhưng đối với người mới bắt đầu, những điều này tạm thời chưa thể nói, phải để sau mới dạy.
Ví dụ, tim quản lý máu, nhưng nếu chức năng tiêu hóa của dạ dày một người không tốt, khả năng hấp thụ dinh dưỡng kém, cũng sẽ ảnh hưởng đến nhịp đập của tim, từ đó dẫn đến thay đổi huyết áp. Đối với một bác sĩ lão luyện, đây là lẽ đương nhiên, nhưng đối với người mới bắt đầu, thường sẽ cảm thấy mơ hồ, vì họ khó có thể hiểu được "phản ứng dây chuyền" như vậy.
Trước đây khi giảng bài trên internet, Lệnh Đông Lai cũng đã đưa ra những ví dụ tương tự. Chẳng hạn, khi xem hôn nhân đương nhiên phải xem cung Phu Thê, nhưng nhiều người cung Phu Thê tam phương tứ chính không có bao nhiêu sát tinh, cuối cùng vẫn ly hôn. Nguyên nhân dẫn đến ly hôn phần lớn không nằm ở bản thân cung Phu Thê, mà nằm ở các cung vị còn lại – cung Mệnh, cung Thân, cung Phúc Đức, cung Điền Trạch, v.v.
Muốn giải thích rõ ràng những nguyên nhân này cho người mới bắt đầu thường rất khó, vì kiến thức của họ còn chưa đủ phong phú, trong đầu chưa hình thành khái niệm xem lá số, tư duy cũng chưa mạch lạc. Vì vậy, thà trực tiếp nói với họ: ví dụ này tạm gác lại, sau này tôi sẽ giải thích cho bạn.
Hãy ghi nhớ: Bất kỳ ai cũng phải học cách đi trước, sau đó mới học cách chạy.
Sự phát triển văn minh của xã hội loài người cũng tương tự như vậy. Trong thời cổ đại xa xôi, tổ tiên chúng ta chỉ có thể đi bộ bằng hai chân, sau này thuần hóa được ngựa, có thể cưỡi ngựa thay thế; sau đó lại phát minh ra ô tô, tiếp theo là phát minh ra tàu hỏa, máy bay, tàu đệm từ... Các vị thử nghĩ xem, nếu chúng ta còn chưa chế tạo được ô tô chạy trên mặt đất, thì làm sao có thể chế tạo được máy bay bay trên bầu trời?
Bất kỳ sự vật nào cũng phải trải qua một quá trình phát triển, việc học Tử Vi Đẩu Số cũng vậy. Vì vậy, khi chúng ta mới bắt đầu học, hãy đơn giản hơn một chút, trực tiếp hơn một chút, bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất, đợi đến khi nền tảng vững chắc, sau đó mới kết hợp các sao, cung vị, tứ hóa lại để xem xét, tổng quan toàn cục mà đưa ra kết luận. Dưới đây là phân tích chi tiết tính chất của các sao:
Tiết Một: Sao Lộc Tồn (Lộc Tồn không thuộc Mười Bốn Chính Diệu, nhưng vì vị trí đặc biệt, được giải thích trước Mười Bốn Chính Diệu).
Lệnh Đông Lai bắt đầu giải thích về các sao từ sao Lộc Tồn, bởi vì bản chất của Tử Vi Đẩu Số là một môn thuật Lộc Mệnh.
Nhiều tiền bối nổi tiếng trong giới Đẩu Số, như Lục Bân Triệu, Vương Đình Chi, Tử Vân tiên sinh, khi giảng về các sao, đều theo thứ tự của "phép an sao". Điều này là do sao Tử Vi là chúa của các sao, vị trí của các sao còn lại trên lá số đều phải dựa vào vị trí của sao Tử Vi để an bài, vì vậy, bắt đầu giảng từ sao Tử Vi, lần lượt đến Thiên Cơ, Thái Dương, Vũ Khúc, Thiên Đồng, v.v., có thể giúp học viên ghi nhớ sâu hơn "phép an sao", và cũng hiểu rõ hơn ý nghĩa của "tổ hợp" trong Tử Vi Đẩu Số.
Về khái niệm "tổ hợp", cần được giải thích kỹ ở đây. Ví dụ, Tử Vi, Vũ Khúc, Liêm Trinh vĩnh viễn tạo thành cấu trúc tam hợp hội chiếu, đây là một tổ hợp cơ bản nhất. Sao Tử Vi đại diện cho hoàng đế, sao Vũ Khúc đại diện cho tài chính, sao Liêm Trinh đại diện cho quan lại địa phương, ba sao này phối hợp với nhau mới có thể phát huy quyền lực đến mức tối đa.
Sao Tử Vi là đế vương, không thể tự mình quản lý tất cả các vùng đất trong thiên hạ, vì vậy cần đến sự giúp đỡ của sao Liêm Trinh để quyền lực được mở rộng và bao trùm; đồng thời, việc thi hành chính sách phải có sự hỗ trợ về tài chính, nên dù là hoàng đế hay quan lại địa phương, đều phải dựa vào sức mạnh của sao Vũ Khúc. Đúng như câu nói: Tiền không phải là vạn năng, nhưng không có tiền thì vạn sự bất năng.
Xin quý vị lưu ý, mặc dù Tử Vi Đẩu Số là học vấn do người xưa phát minh, nhưng tư tưởng chỉ đạo ẩn chứa trong đó vô cùng tiên tiến, ngay cả trong ngày nay, sau hơn một nghìn năm, vẫn có ý nghĩa thúc đẩy lớn đối với sự phát triển của xã hội. Ví dụ, trong những năm gần đây, chính phủ liên bang Hoa Kỳ nhiều lần đối mặt với khủng hoảng đóng cửa, là do nguồn tài chính không có. Dùng Tử Vi Đẩu Số mệnh lý học để giải thích, đây có thể nói là tác hại lớn do "Vũ Khúc hóa Kỵ" gây ra – Vũ Khúc hóa Kỵ chắc chắn tam hợp hội chiếu với Tử Vi, Liêm Trinh, vì vậy khi Vũ Khúc hóa Kỵ (nguồn vốn không đủ), Tử Vi (chính phủ trung ương), Liêm Trinh (quan lại địa phương) đều sẽ chịu ảnh hưởng bất lợi trực tiếp, quyền uy của người trước bị tổn hại, địa vị suy giảm; người sau thì trực tiếp bị giải tán về nhà chờ việc.
Lại ví dụ, Thiên Phủ và Thiên Tướng vĩnh viễn tạo thành cấu trúc tam hợp hội chiếu, sao Thiên Phủ đại diện cho quốc khố lưu trữ tiền bạc, sao Thiên Tướng thì đại diện cho ấn tín quyền lực, hai sao này phối hợp với nhau mới có thể phát huy sức mạnh. Nếu người quản lý quốc khố không có ấn tín, thì không có quyền quản lý, như vậy, bất kỳ ai cũng có thể tự do ra vào quốc khố, tùy ý chiếm dụng tiền bạc, hậu quả không thể lường trước; đồng thời, sao Thiên Tướng đại diện cho quyền lực, bất kỳ quyền lực nào cũng phải có sự hỗ trợ về tài chính – quyền lực và tiền bạc vĩnh viễn gắn bó mật thiết, đây là quy luật phát triển bất biến từ xưa đến nay. Vì vậy, nếu sao Thiên Phủ không thể phối hợp với sao Thiên Tướng, cả hai sẽ mất đi giá trị tồn tại của mình. Trong phần sau của tài liệu này, Lệnh Đông Lai sẽ giải thích chi tiết về sự phối hợp giữa các sao, ở đây tạm thời không nói nhiều.
Chúng ta tiếp tục nói về sao Lộc Tồn. Trong Tử Vi Đẩu Số có ba sao Tài Tinh, hai sao Lộc Tinh. Tài Tinh lần lượt là: Vũ Khúc, Thái Âm, Thiên Phủ; Lộc Tinh thì là Lộc Tồn, Hóa Lộc. (Nói chính xác, Hóa Lộc không phải là một sao, nhưng để tiện cho việc giảng bài, ở đây tạm thời coi nó là một sao để giải thích.)
Một số thầy giáo khi giảng bài, khái niệm không rõ ràng, lẫn lộn giữa Tài Tinh và Lộc Tinh, điều này là sai. Tài là tài, Lộc là lộc, hai cái này bề ngoài có vẻ giống nhau, nhưng bản chất lại không hoàn toàn giống nhau.
Sự khác biệt giữa hai sao này là, Lộc là nguồn nuôi dưỡng sinh mệnh, là gốc rễ của sự sống; dù là Lộc Tồn hay Hóa Lộc, đều là thu nhập chính đáng từ lao động, có thể nuôi dưỡng sự sống của con người. Ngược lại, ý nghĩa của Tài Tinh rộng hơn nhiều, dù là thu nhập chính đáng từ lao động, hay những thu nhập bất chính như tham ô, hối lộ, lừa đảo, đều thuộc phạm vi chi phối của Tài Tinh.
Khổng Tử nói: Quân tử ái tài, thủ chi hữu đạo. Phàm là của cải có được thông qua con đường chính đáng, đều có thể thể hiện tính chất ưu việt của sao Lộc Tồn, sao Hóa Lộc; nếu tiền bạc có được thông qua con đường bất chính, thì không thể hiện được cái tốt của sao Lộc Tinh.
Vì vậy, từ xưa đến nay chỉ có khái niệm "tiền bạc bất nghĩa", không ai nói "Lộc bất nghĩa", bởi vì "Lộc" bản thân nó là chính đáng, chính nghĩa, và chỉ có tiền bạc được thu nhập chính đáng như vậy mới có thể giúp duy trì và phát triển sinh mệnh của con người. Còn những thu nhập bất chính kia, chỉ mang lại tai họa cho chúng ta, chứ không mang lại lợi ích.
Sao Lộc Tồn trong Tử Vi Đẩu Số, an theo thiên can của năm sinh, vĩnh viễn ở cung Lâm Quan của thiên can đó. Tức là: người sinh năm Giáp Lộc Tồn ở cung Dần, người sinh năm Ất Lộc Tồn ở cung Mão, người sinh năm Bính, Mậu Lộc Tồn ở cung Tỵ, người sinh năm Đinh, Kỷ Lộc Tồn ở cung Ngọ, người sinh năm Canh Lộc Tồn ở cung Thân, người sinh năm Tân Lộc Tồn ở cung Dậu, người sinh năm Nhâm Lộc Tồn ở cung Hợi, người sinh năm Quý Lộc Tồn ở cung Tý. Quy tắc sắp xếp này giống với cách an Lộc Tồn trong Phong Thủy Địa Lý.
《Toàn Thư》 định nghĩa về Lộc Tồn là: "Bắc Đẩu đệ tam tinh, Chân Nhân chi túc, chủ nhân quý tước, chưởng nhân thọ cơ."
Lại nói: "Lộc Tồn chủ cô, tư quý, chưởng thọ cơ chi số, tước lộc quý thọ chi tinh, hữu giải ách chế hóa chi công."
Hai khẩu quyết này đều nhắc đến sao Lộc Tồn có thể "chưởng nhân thọ cơ", điều này giống với lý lẽ "Lộc là nguồn nuôi dưỡng sinh mệnh" mà Lệnh Đông Lai đã nói.
Ngoài ra, tài tinh cũng có thể hóa thành lộc tinh, tức là Vũ Khúc hóa Lộc, Thái Âm hóa Lộc. Khi tài tinh hóa Lộc, ý nghĩa cơ bản là "lấy tài sinh lộc, mà lộc lại sinh tài", rất có lợi cho vận tài, điều này giống với hiệu quả "tiền sinh tiền" mà người hiện đại thường nói.
Trong mười hai cung địa chi, sao Lộc Tồn chỉ nhập vào tám cung, không nhập vào Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. 《Toàn Thư》 giải thích điều này là: "Cái Thìn Tuất vi Khôi Cương, Sửu Mùi vi Quý Nhân, cố Lộc Nguyên tị chi, lương hữu dĩ dã".
Từ góc độ phong thủy địa lý, Thìn là Thiên Cương, Tuất thuộc Hà Khôi, là đất âm dương tuyệt diệt.
Hai cung vị này, trong Đẩu Số còn có một tên đặc biệt, gọi là "Thiên La Địa Võng". Như tên gọi của nó, tức là khiến tất cả các sao rơi vào đó bị hạn chế, kéo giật, làm giảm đáng kể hoạt động của chúng. Sao Lộc Tồn là "Chân Nhân chi túc", tự nhiên hiểu rõ cách tránh lợi hại, né tránh lưới tuyệt diệt này.
Tuy nhiên, "Sửu Mùi vi Quý Nhân" lại có ý nghĩa gì? Vẫn theo cách nói của phong thủy địa lý, Thìn, Tuất là đất âm dương tuyệt diệt, còn Sửu, Mùi lại là nơi âm dương giao thái, khí chất trong đó hỗn độn không rõ ràng, lúc âm lúc dương, ẩn chứa sinh cơ vô tận, biến hóa vô tận, mà khí chất của sao Lộc Tồn rất bảo thủ, không thích sự thay đổi quá khích, vì vậy cũng e sợ đất Sửu, Mùi.
Một cách nói khác là, cung Sửu, cung Mùi là "đất quý nhân ra đời", còn cung Thìn, cung Tuất là "đất quý nhân tuyệt diệt", vì vậy sao Lộc Tồn sẽ tránh Thìn Tuất Sửu Mùi. Quý nhân ở đây, chỉ sao Thiên Khôi, sao Thiên Việt trong Tử Vi Đẩu Số, tức là "Quý nhân ban ngày" và "Quý nhân ban đêm" trong Thiên Ất Quý Nhân, cũng có mối quan hệ rất mật thiết với âm dương.
Lệnh Đông Lai cho rằng, cách nói này cũng có lý, quý vị có thể ghi nhớ để tham khảo. Theo "phép an sao", Thiên Khôi, Thiên Việt vĩnh viễn không có cơ hội đồng cung với Lộc Tồn, và hai sao này cũng chính là bắt đầu an từ cung Sửu, cung Mùi, và vĩnh viễn không ngồi vào cung Thìn, cung Tuất. Suy tính ra, đại khái là vì sao Lộc Tồn là tước lộc tinh, cũng có thể coi là quý nhân tinh, điều này có sự trùng lặp với tác dụng của Thiên Khôi, Thiên Việt, vì vậy chúng phát triển riêng rẽ, không can thiệp lẫn nhau.
Sau khi nói xong quy tắc an sao của Lộc Tồn, chúng ta tiếp tục phân tích tính chất của nó. Nói chung, sao Lộc Tồn có những đặc điểm quan trọng sau:
1. Lộc Tồn thuộc Âm Thổ, bản chất bảo thủ, có đặc điểm cô độc;
2. Sao Lộc Tồn mang khí chất quý phái, cũng có tính chất "tước lộc". "Tước" đại diện cho địa vị, "Lộc" đại diện cho của cải;
3. Lộc là nguồn nuôi dưỡng sinh mệnh, có thể "chưởng nhân thọ cơ";
4. Tính chất của sao Lộc Tồn ổn định, và bị động;
5. Hai cung trước và sau Lộc Tồn vĩnh viễn là Kình Dương, Đà La.
6. Lộc Tồn ưa gặp Thiên Mã đồng cung, hoặc ở cung đối gặp Thiên Mã, có thể tạo thành cấu trúc "Lộc Mã giao trì", biểu thị bôn ba kiếm tài.
Những người nghiên cứu Đẩu Số trước đây thường vội vàng thành công, học vấn không tìm hiểu kỹ, chỉ nhớ sao Lộc Tồn đại diện cho của cải, mà bỏ qua vài tính chất quan trọng khác, dẫn đến việc xem lá số không đủ chính xác, lúc đúng lúc sai.
Ví dụ, khi sao Lộc Tồn độc tọa tại cung Tử Nữ, họ chỉ có thể nói "con cái mang tiền đến", hoặc "con cái có liên quan đến tiền bạc", ngoài những điều này ra, họ không biết phải giải thích thế nào nữa.
Khi đã học tài liệu của Lệnh Đông Lai, có thể suy luận như sau:
Do sao Lộc Tồn mang đặc điểm "cô", vì vậy, khi sao Lộc Tồn tọa vào cung vị lục thân, thường đại diện cho số lượng ít ỏi. Lại vì Lộc Tồn vĩnh viễn bị Kình Dương Đà La kẹp, nên ít nhiều cũng sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ của cung vị này. Như ví dụ trên, giả sử cung Tử Nữ là không cung, không có Mười Bốn Chính Diệu mà Lộc Tồn độc tọa, thì chủ về số lượng con cái ít, trong xã hội hiện đại, cũng thường biểu thị muộn con. Nếu Lộc Tồn tọa mệnh, chịu ảnh hưởng của Kình Dương, Đà La kẹp mệnh, và chính diệu lại chủ cô, cũng sẽ dẫn đến muộn kết hôn.
Xin quý vị lưu ý, trong quá trình luận đoán hôn nhân, ý nghĩa của cung Tử Nữ rất quan trọng, bởi vì nó liên quan đến một "phản ứng dây chuyền". Về nội dung "phản ứng dây chuyền" và "đa cung hợp tham", sau này tôi sẽ nói, ở đây trước tiên phân tích triệt để ý nghĩa của sao Lộc Tồn.
Do Lộc Tồn chủ cô, nên khi tọa vào cung Mệnh, không nên đồng cung với các sao chủ cô như Thiên Cơ, Thiên Lương, nếu không tính chất cô quá nặng sẽ ảnh hưởng rất bất lợi đến cuộc đời – Lộc Tồn tuy có thể mang lại tiền bạc, nhưng người càng có tiền, càng dễ bị người khác tấn công và bài xích. Vì vậy, khi Thiên Cơ, Thiên Lương và các sao khác đồng cung với Lộc Tồn tại cung Mệnh, ưa có Tả Phụ, Hữu Bật đồng chiếu cung Mệnh, có thể giảm bớt tính chất cô độc. Nếu Vũ Khúc đồng cung với Lộc Tồn, ngoài tính chất cô độc ra, cũng biểu thị là người thực dụng, quá coi trọng lợi ích của bản thân, dễ có hành vi làm hại người khác để lợi mình.
Nếu cung Mệnh có Lộc Tồn, lại đồng cung với các sao mạnh mẽ như Tử Vi, Thái Dương, Thất Sát, nói chung sẽ không bị người khác tấn công, bài xích, nhưng vì Kình Dương, Đà La kẹp cung, sẽ khiến vận mệnh của người đó bị hạn chế, biểu thị xung quanh có nhiều tiểu nhân, cuộc đời không được thoải mái.
Nếu Thiên Phủ tọa mệnh, đồng cung với Lộc Tồn, đây là cấu trúc phúc lộc dày dặn, nhưng dễ phát triển thành tính cách keo kiệt, không thích chi tiêu, bất kể chi phí lớn nhỏ đều tính toán kỹ lưỡng. Thiên Phủ bản thân là tài tinh, nếu đồng cung với Lộc Tồn, sẽ rất coi trọng tiền bạc, là một người rất thực tế. Đặc điểm này khá giống với khi Vũ Khúc, Lộc Tồn đồng cung tọa mệnh, nhưng Thiên Phủ Lộc Tồn đồng cung, chỉ biểu thị trân trọng tiền bạc, hành vi bảo thủ, nói chung sẽ không làm hại người để lợi mình.
Những tính chất đã nói ở trên cũng có thể mở rộng sang các cung vị còn lại. Ví dụ, sao Thiên Lương ở cung Nô Bộc, đồng cung với Lộc Tồn, biểu thị mệnh chủ có thể kiếm tiền từ cấp dưới, bạn bè, nhưng cấp dưới, bạn bè của họ sẽ không nhiều; nếu Vũ Khúc, Thiên Phủ, Lộc Tồn ở cung Phụ Mẫu, thường biểu thị gia cảnh khá giả, cha mẹ khá có tiền, nhưng lại không nỡ cho con cái tiền tiêu vặt, vì họ cho rằng khả năng quản lý tài chính của con cái không bằng mình, sẽ lãng phí tiền bạc.
Ngoài tính chất "cô độc" và "tài phú", sao Lộc Tồn còn là một sao mang quý khí, có địa vị. Cách cục Dương Lương Xương Lộc mà sách cổ ghi lại, rất lợi cho việc học hành thi cử, nếu cung Mệnh an tại cung Mão, tam phương tứ chính hội tụ đủ bốn sao này, lại không gặp sát tinh, hóa kỵ xâm hại, thì chủ về đỗ đạt cao, bảng vàng đề tên, vinh quang vô hạn.
Người đỗ trạng nguyên thời xưa có địa vị rất cao quý, có thể được hoàng đế ngự bút sắc phong, tức khắc phong chức quan tại đại điện hoàng cung. Các triều Minh, Thanh, trạng nguyên có thể được phong chức Hàn Lâm Viện Tu Soạn lục phẩm, cấp bậc này còn cao hơn tri huyện, tương đương với cán bộ chính cấp vụ hiện nay.
Trong xã hội hiện đại, địa vị của trạng nguyên kém xa thời cổ đại, ý nghĩa của cách cục Dương Lương Xương Lộc được chuyển hóa thành chiến thắng trong cạnh tranh, ví dụ như chiến thắng trong phỏng vấn công chức, chiến thắng trong bầu cử dân chủ, v.v. Cần lưu ý ở đây, mặc dù hình thức biểu hiện của Dương Lương Xương Lộc đã thay đổi, nhưng danh dự, địa vị mà cách cục này mang lại vẫn không thay đổi. Tức là, dù xã hội phát triển thế nào, người có cách cục "Dương Lương Xương Lộc" nói chung đều phù hợp phát triển trong chính giới, hoặc đảm nhiệm vị trí lãnh đạo trong doanh nghiệp. Nói tóm lại, tức là dễ tiếp cận những công việc có địa vị, có đẳng cấp, có thể thể hiện danh tiếng. Đại vận, lưu niên tại tam phương tứ chính hội hợp Thái Dương, Thiên Lương, Văn Xương, Lộc Tồn (hoặc Hóa Lộc), không gặp sát tinh, hóa kỵ, cũng biểu thị có thể đánh bại đối thủ cạnh tranh, và đạt được tiến bộ lớn trong học tập, sự nghiệp.
Nếu Thái Dương Thiên Lương an mệnh tại cung Mão, tam phương tứ chính có sát tinh, hóa kỵ, thường sẽ trở thành nhân viên võ chức, hoặc người làm kinh doanh, cũng có người xuất thân từ kỹ thuật. Nếu tam phương tứ chính vừa có sát tinh, lại có cát tinh hội chiếu, trình độ kỹ thuật sẽ rất cao, cũng có thể nổi danh nhờ kỹ nghệ. Điều này khác một chút so với mô hình phát triển của "Dương Lương Xương Lộc", cần phân biệt kỹ.
Trong tổ hợp "Dương Lương Xương Lộc", Thái Dương, Thiên Lương, Văn Xương đều có quý khí, ba sao này đều có lợi cho việc học tập, còn sao Lộc Tồn là "tước lộc chi tinh", vừa đại diện cho địa vị, vừa đại diện cho tài phú. Bốn sao này kết hợp lại, biểu thị "thông qua học tập, thi cử mà đạt được địa vị và tài phú". Cách cục này nếu không gặp Lộc Tồn, cũng không gặp Hóa Lộc, cấp độ sẽ giảm đi rõ rệt.
Nói chung, tất cả các sao đều ưa hội chiếu với Lộc Tồn, Hóa Lộc, có thể tăng cường tính chất tích cực của bản thân. Nếu đồng cung với Lộc Tồn, hoặc bản thân sao đó hóa Lộc, ít nhiều sẽ mang lại một số khuyết điểm, không đẹp bằng khi hội hợp với Lộc Tồn, Hóa Lộc ở tam phương.
Do tính chất của Lộc Tồn rất bị động, nên trong tổ hợp sao luôn ở vị trí "bị chi phối". Ví dụ Thất Sát, Lộc Tồn đồng độ, có thể nói là sao Thất Sát đang chi phối sao Lộc Tồn, cũng khiến sao Lộc Tồn nhiễm đặc điểm của Thất Sát, biểu thị "Lộc Tồn" có được thông qua "Thất Sát".
Tương tự, khi Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không, Địa Kiếp và các sát tinh khác đồng độ với Lộc Tồn, Lộc Tồn cũng bị các sát tinh này chi phối, nhiễm đặc điểm của chúng. Trong Tử Vi Đẩu Số, sát tinh chủ về khó khăn, trở ngại, tổn hại, thị phi, sóng gió, cũng chủ về kỹ nghệ, vì vậy khi Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không, Địa Kiếp đồng cung với Lộc Tồn, có thể biểu thị "thu được thu nhập chính đáng thông qua kỹ nghệ". Người xưa bái sư học nghệ, tự nhiên vất vả hơn nhiều so với việc học hành thi cử, nếu kỹ thuật không tinh thông, sư phụ không cho xuất sư, đồ đệ chỉ có thể tiếp tục làm việc vặt cho sư môn, cho đến khi kỹ thuật luyện đến mức sư phụ hài lòng.
《Toàn Thư》 nói: "(Lộc Tồn) Nhược thấu Hỏa Linh Không Kiếp, xảo nghệ an thân." tức là phù hợp với những gì Lệnh Đông Lai đã nói.
Ngoài những đặc điểm trên, sao Lộc Tồn còn có một tính chất quan trọng, đó là vĩnh viễn bị Kình Dương, Đà La kẹp trước sau. Trong tài liệu của các thầy giáo khác, có cách nói "hộ Lộc Dương Đà", tức là "Kình Dương, Đà La là thần bảo hộ của sao Lộc Tồn". Điều này không sai, nhưng cần nhấn mạnh một điểm, Kình Dương, Đà La đôi khi có tính bảo vệ Lộc Tồn, đôi khi lại biến thành tính bóc lột, cướp đoạt. Phản ánh lên mệnh chủ, có thể là bản thân đang bóc lột, cướp đoạt tiền bạc của người khác; cũng có thể là tiền bạc của mình bị người khác bóc lột, cướp đoạt. Muốn biết cụ thể là trường hợp nào, thì phải xem sao Lộc Tồn kết hợp với những sao nào, và tọa vào cung vị nào, như vậy mới có thể đưa ra phán đoán chính xác.
Sách cổ nói: "Dương Đà kẹp Kỵ vi bại cục." Nghĩa là những người trong cung Mệnh vừa có Lộc Tồn, lại có Hóa Kỵ, bị Kình Dương, Đà La kẹp trước sau, bản thân không giữ được tiền, tiền bạc sẽ bị người khác lấy đi, dễ dẫn đến thất bại. Khẩu quyết này, trong hầu hết các trường hợp đều chính xác. Tuy nhiên, nếu cung Tài Bạch có Hóa Kỵ, bị Kình Dương Đà La kẹp, lại không nhất thiết là điều xấu, cũng có thể có người giàu sang. Vẫn là "Dương Đà kẹp Kỵ", nhưng chỉ cần tọa vào các cung vị khác nhau, hiệu quả sẽ hoàn toàn khác nhau. Đây là một điểm khó trong luận mệnh Tử Vi Đẩu Số.
Cuối cùng, cũng cần nhắc nhở quý vị: Lộc Tồn tuy có thể "chưởng nhân thọ cơ", nhưng tuổi thọ của một người không chỉ do một sao Lộc Tồn quyết định. Trên lá số Đẩu Số, tổ hợp sao của cung Mệnh, cung Thân, cung Phúc Đức và thậm chí cung Tật Ách đều sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ. Ngoài ra, hành động của một người cũng sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ, đúng như câu nói "đa hành bất nghĩa tất tự tỵ", ngay cả khi trên lá số không hiển thị là người đoản thọ, cũng có thể vì làm điều bậy bạ, hiếu thắng mà chết yểu.
Ở đây, Lệnh Đông Lai xin quý vị nhất định phải nhớ, có rất nhiều người có lá số giống nhau, nhưng không phải tất cả những người này đều trường thọ, cũng không thể tất cả đều đoản thọ. Trong việc tính toán tuổi thọ cụ thể, có cách nói "qua cửa", tức là nếu có thể vượt qua cửa ải này, thì có thể kéo dài tuổi thọ mười năm, mười hai năm, hai mươi năm, v.v.
Ý kiến của Lệnh Đông Lai là, quý vị hoàn toàn không cần phải lo lắng về tuổi thọ của mình, bởi vì y học xã hội hiện đại rất phát triển, phương pháp tính toán tuổi thọ của người xưa đã không còn chính xác, nhiều bệnh hiểm nghèo thời cổ đại, bây giờ đã có thể dễ dàng chữa khỏi; ngoài ra, mức độ tích đức của một người cũng ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ, quý vị thay vì tốn một khoản tiền lớn để tìm thầy bói hỏi tuổi thọ, thà quyên góp số tiền đó cho công trình hy vọng, sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn cho bản thân.
Nói chung, sao Lộc Tồn thích hợp nhất khi tọa vào cung Tài Bạch, cung Điền Trạch, nếu tọa vào hai cung vị này, lại hội hợp với cát tinh, cát hóa, và tam phương tứ chính không có Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không, Địa Kiếp phá hoại, tất chủ cuộc sống giàu có. Nếu cách cục của lá số lớn, càng có thể đại phú đại quý.
Cung Mệnh, cung Tài Bạch, cung Điền Trạch, cung Thiên Di thấy cấu trúc "Lộc Mã giao trì", nói chung đều chủ cát lợi. Cung Điền Trạch có "Lộc Mã đồng cung", bản thân có thể mua sắm bất động sản ở nơi khác.
Lộc Tồn tọa mệnh, hai cung kẹp chắc chắn là Kình Dương, Đà La, dễ phạm tiểu nhân. Lộc Tồn là sao bảo thủ, ôn hòa, vì vậy người thuộc loại này có sức xung kích không mạnh, khá thích hợp với những công việc ổn định.
Lộc Tồn tọa vào cung Sự Nghiệp, có thể tăng cường sự ổn định trong sự nghiệp, có lợi cho việc đi làm lãnh lương, thích hợp làm việc trong các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp trung ương, doanh nghiệp nhà nước, những đơn vị có sự phát triển ổn định. Lộc Tồn có tính chất tích trữ, tích lũy, khi ở cung Sự Nghiệp, có thể thăng tiến nhờ tích lũy kinh nghiệm.
Lộc Tồn ở cung Thiên Di, không thấy sát tinh, hóa kỵ, nói chung đều chủ ra ngoài được lợi, có thể phát tài ở nơi khác. Nếu làm việc ở nơi sinh, thì tốt nhất nên làm công việc thường xuyên ra ngoài, giao lưu nhiều người, không nên ngồi văn phòng lâu dài. Nữ mệnh có Lộc Tồn ở cung Thiên Di, tổ hợp tam phương tứ chính cát lợi, có thể lấy được chồng giàu có.
Lộc Tồn ở cung Phụ Mẫu, cung Huynh Đệ, cung Nô Bộc, cung Tử Nữ, cung Phu Thê, những cung vị này, cần tổng hợp tổ hợp tổng thể để phán đoán cát hung. Nói chung, Lộc Tồn có khả năng giải ách chế hóa, không chủ hình khắc; nhưng, Lộc Tồn lại có đặc điểm cô độc, nên ít nhiều bất lợi cho tình cảm đôi bên, bất lợi cho duyên phận lục thân. Nếu Lộc Tồn ở cung lục thân, lại đồng cung với Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không, Địa Kiếp, biểu thị bản thân dễ có tranh chấp kinh tế với người thân, cấp dưới, bạn bè, hoặc vì người thân, cấp dưới, bạn bè mà phá tài.
Lộc Tồn ở cung Phu Thê, nếu chính diệu cung Phu Thê miếu vượng, lại hội hợp với cát tinh, cát hóa, nói chung biểu thị khả năng kiếm tiền của bạn đời mạnh, hoặc bạn đời có thể giúp đỡ mình về kinh tế. Nếu cung Phu Thê có Lộc Tồn, lại gặp nhiều sát tinh, hóa kỵ, Lộc Tồn sẽ mất đi sự ổn định, dễ dẫn đến ly hôn.
Lộc Tồn ở cung Tử Nữ, nếu tam phương tứ chính hội hợp với cát tinh, cát hóa, biểu thị bản thân sau khi có con, tình hình kinh tế có thể được cải thiện; nếu hội hợp với sát tinh, hóa kỵ, thì biểu thị chi tiêu cho con cái khá lớn. Cụ thể nghiêm trọng đến mức nào, phải xem toàn bộ mệnh cục để xác định.
Lộc Tồn ở cung Huynh Đệ, cung Nô Bộc, cần xem xét tình hình tổ hợp tổng thể. Nếu Lộc Tồn ở hai cung vị này hội chiếu với Hóa Lộc, Tả Phụ, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt, và chính diệu cát lợi, có thể kiếm tiền nhờ cấp dưới, bạn bè, cũng có thể làm giàu nhờ hợp tác với người khác. Tuy nhiên, nếu Lộc Tồn rơi vào cung Nô Bộc, lúc này chắc chắn có Kình Dương ở cung Thiên Di xung mệnh, sự phát triển vận mệnh của bản thân không ổn định, cả đời nhiều bôn ba.
Khi Lộc Tồn ở cung Tật Ách, vì cung Tật Ách chắc chắn đối với cung Phụ Mẫu, nên người thuộc loại này cũng thích hợp với công việc làm công ăn lương, biểu thị có thể được lãnh đạo, cấp trên trả lương. Nhưng nếu cách cục cung Mệnh lớn, hoặc tổ hợp các cung vị còn lại rất cát lợi, cũng có thể khởi nghiệp làm giàu. Ngũ hành của Lộc Tồn thuộc Âm Thổ, nên khi ở cung Tật Ách, biểu thị dễ có vấn đề về chức năng tiêu hóa đường ruột. Ngoài ra, vì Lộc Tồn có đặc điểm tích lũy, người đó có thể bị bệnh sỏi thận, nên sửa đổi thói quen ăn uống không tốt.
《Toàn Thư》 chỉ ra Lộc Tồn ở cung Tật Ách là "thiếu niên đa tai", nghĩa là trước hai mươi tuổi sức khỏe không tốt, dễ mắc bệnh, sau khi lớn tuổi sẽ tốt hơn nhiều. Điều này không sai, Lệnh Đông Lai ở đây chỉ bổ sung thêm một điểm: Lộc Tồn liên quan mật thiết đến tiền bạc, nên người có Lộc Tồn ở cung Tật Ách, nếu gặp tai ương, bệnh tật, cũng sẽ kèm theo việc tốn tiền, hao tài, ví dụ như tốn tiền chữa bệnh, hoặc vì tai ương, bệnh tật mà trì hoãn công việc, dẫn đến thu nhập giảm.
Khi Lộc Tồn ở cung Phúc Đức, phải xem xét tổ hợp tổng thể để xác định cát hung. Tổ hợp cát lợi, có thể hưởng thụ cảm giác hạnh phúc do tiền bạc mang lại, bản thân tràn đầy tự tin vào tương lai, ngay cả khi sự nghiệp thất bại, cũng có thể đối mặt một cách bình thản, và nhanh chóng thoát khỏi bóng tối của thất bại; tổ hợp không cát lợi, nội tâm thiếu cảm giác an toàn, không có niềm tin vào tương lai, ngay cả khi tình hình kinh tế tốt cũng vậy. Nếu tình hình kinh tế không tốt, càng sẽ vì vấn đề tiền bạc mà cảm thấy lo lắng, bất lực, cũng vì thường xuyên rơi vào cảnh thiếu tiền, dẫn đến sự tự tin sụt giảm, thậm chí mắc chứng sợ xã hội, không dám nói chuyện với người lạ.
Nguồn: Blog Lệnh Đông Lai
Phản hồi từ học viên
5
(Dựa trên đánh giá ngày hôm nay)