By Tử Vi Chân Cơ|
15:10 17/11/2025|
Bài Viết Sưu Tầm
Ngũ Hành Của Các Chủ Tinh Trong Tử Vi Đẩu Số
Trong Tử Vi Đẩu Số, mỗi sao không chỉ có chức năng riêng mà còn mang thuộc tính Ngũ hành (gồm Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy) và phân chia Âm Dương. Mỗi sao khi đặt vào các cung khác nhau sẽ có sự khác biệt lớn, đồng thời cũng có các trạng thái "miếu" (tốt nhất), "vượng" (mạnh), "đắc" (có lợi), và "hãm" (yếu). Dưới đây là phân tích về thuộc tính Ngũ hành của các Chủ tinh chính:
1. Mộc (木)
Đặc tính: Mộc có thể uốn cong hoặc vươn thẳng, mang tính chất phát triển, vươn lên và mở rộng.
Chủ tinh thuộc Mộc: Thiên Cơ (Âm Mộc).
Thiên Cơ là sao thứ ba trong chòm Nam Đẩu, cũng là sao duy nhất thuộc Âm trong bảy sao Nam Đẩu.
Là sao thông minh và trí tuệ, giỏi lập kế hoạch và phân tích, suy nghĩ thấu đáo, thích thể hiện bản thân, không thích sự tĩnh lặng.
Có tâm lý coi trọng danh lợi, dễ do dự vì suy nghĩ quá nhiều, đôi khi thông minh lại thành tự hại.
Người có Thiên Cơ tại cung Mệnh thường có tính cách tự cao tự đại.
Vì Thiên Cơ là sao thiện, giỏi tính toán, nên cần hướng thiện để tránh vì tư lợi mà làm việc xấu, giảm phúc đức.
2. Hỏa (火)
Đặc tính: Hỏa mang tính ấm áp, sáng chói, nóng bỏng và phô trương, có xu hướng vươn lên.
Chủ tinh thuộc Hỏa: Thái Dương (Dương Hỏa).
Thái Dương là sao trung tâm, cùng với Thái Âm là hai sao thực trong Tử Vi.
Là sao đại diện cho quyền quý, sự thành bại của sự nghiệp liên quan mật thiết đến trạng thái "miếu" hay "hãm" của Thái Dương.
Đại diện cho người thân thuộc Dương trong gia đình (cha, chồng, con trai).
Người có Thái Dương tại cung Mệnh hoặc cung Quan Lộc thường có khí chất lãnh đạo, tính cách mạnh mẽ, tự trọng cao, thích giao tiếp và không chịu được sự cô đơn.
Đối với nữ mệnh, Thái Dương tại cung Mệnh thường có tính cách nam tính, tích cực, hiếu thắng và có duyên với người khác giới.
3. Thổ (土)
Đặc tính: Thổ là đất, nuôi dưỡng vạn vật, là trung gian chuyển hóa giữa Mộc, Hỏa, Kim, Thủy.
Chủ tinh thuộc Thổ: Tử Vi, Thiên Phủ, Thiên Lương.
Tử Vi (Âm Thổ): Là sao trung tâm, tượng trưng cho hoàng đế, có khả năng điều hòa và giải trừ tai họa. Tử Vi là sao Quan Lộc, người có Tử Vi tại cung Mệnh thường có tính cách đôn hậu, ổn định, có khả năng lãnh đạo và tham vọng sự nghiệp.
Thiên Phủ (Dương Thổ): Là sao thứ nhất Nam Đẩu, tượng trưng cho sự giàu có và quyền lực. Thiên Phủ là sao Tài Bạch và Điền Trạch, có khả năng lãnh đạo và giải trừ tai họa.
Thiên Lương (Dương Thổ): Là sao thứ hai Nam Đẩu, tượng trưng cho sự che chở và bảo vệ. Thiên Lương có tầm nhìn xa, giỏi lập kế hoạch và quyết đoán.
Các sao thuộc Thổ thường có tính cách cứng nhắc và bảo thủ.
4. Kim (金)
Đặc tính: Kim cần được rèn luyện, có thể mềm dẻo hoặc cứng rắn, mang tính sát phạt và thu liễm.
Chủ tinh thuộc Kim: Vũ Khúc.
Vũ Khúc là sao thứ sáu Bắc Đẩu, người có Vũ Khúc tại cung Mệnh thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, nhưng cũng cứng đầu và khó gần.
Có tư duy tài chính tốt, thích theo đuổi sự giàu có, là sao Tài Bạch, có khả năng làm việc chăm chỉ và kiên trì.
5. Thủy (水)
Đặc tính: Thủy mang tính mềm mại, thấm nhuần, hướng xuống, có tính linh hoạt và không ổn định.
Chủ tinh thuộc Thủy: Thái Âm, Phá Quân, Thiên Đồng, Thiên Tướng.
Thái Âm: Là mặt trăng, thuộc Âm Thủy, đại diện cho sự giàu có, phúc lộc, và sự trong sạch. Đối với nữ mệnh, Thái Âm đại diện cho bản thân; với nam mệnh, đại diện cho người thân nữ (mẹ, vợ, con gái).
Phá Quân: Là sao thứ bảy Bắc Đẩu, thuộc Âm Thủy, là sao tiêu hao, đại diện cho sự cống hiến và cải cách. Phá Quân có khả năng khai phá nhưng cũng dễ gây tổn thất.
Thiên Đồng: Là sao thứ tư Nam Đẩu, thuộc Dương Thủy, đại diện cho trí tuệ và phúc lộc. Thiên Đồng có khả năng hóa giải nguy hiểm nhưng dễ bị cảm xúc chi phối.
Thiên Tướng: Là sao thứ năm Nam Đẩu, thuộc Dương Thủy, đại diện cho quyền lực và đạo đức. Thiên Tướng là sao phụ tá cho Tử Vi, có tính nguyên tắc và cầu toàn.
Kết luận
Mỗi Chủ tinh trong Tử Vi Đẩu Số đều mang đặc tính Ngũ hành riêng, ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của con người. Hiểu rõ thuộc tính Ngũ hành của các sao giúp chúng ta phân tích lá số một cách chính xác và sâu sắc hơn.
Nguồn: Thiên Cơ Luận - Hứa Diệu Hỗn
Phản hồi từ học viên
5
(Dựa trên đánh giá ngày hôm nay)