By Tử Vi Chân Cơ| 20:22 23/10/2025|
Bài Viết Sưu Tầm

Thầy Tử Vân Bàn Về Phú Tính Các Sao Trong Tử Vi Đẩu Số

Nhiều người đều biết, muốn học tốt mệnh lý Đẩu Số, trước tiên phải hiểu rõ tác dụng phú tính của các sao, nếu không thì chẳng thể nói được gì về mệnh lý Đẩu Số, sẽ không tìm được lối vào. Vì vậy, trong số các sách mệnh lý Đẩu Số được xuất bản trên thị trường, sách nói về tác dụng phú tính của các sao Đẩu Số là nhiều nhất. Nhưng đáng tiếc là không có quyển nào có thể trình bày và giải thích đầy đủ về phạm vi mà phú tính của sao Đẩu Số nên bao gồm, cũng không trình bày đầy đủ các đặc tính của sao, khiến những người trẻ tuổi có ý định tìm hiểu mệnh lý Đẩu Số luôn cảm thấy khó khăn trong việc nhập môn. Tác dụng phú tính của sao Đẩu Số, tôi cho rằng có thể chia thành các phần sau để giải thích.

1. Sao chia Nam Bắc Đẩu:
Trong các sao Đẩu Số, đặc biệt là mười bốn sao Giáp cấp, đều có sự phân chia Nam Bắc Đẩu. Xét về cương nhu, nhìn chung Bắc Đẩu chủ cương, Nam Đẩu chủ nhu. Ngoài ra, về việc chủ sớm hay chủ muộn, cũng có Bắc Đẩu chủ sớm, Nam Đẩu chủ muộn. Chủ sớm hay chủ muộn, trong luận đoán thông thường, ví dụ như một sự việc nào đó có thể xảy ra trong năm năm đầu hoặc năm năm cuối của đại hạn, trong nửa đầu hoặc nửa cuối của một năm nào đó. Lại nữa, ví dụ như việc tiến hành một sự việc là trước khó sau dễ, hay trước dễ sau khó. Những sự khác biệt về trước sau tương tự như vậy, đều liên quan đến sự phân chia Nam Bắc Đẩu của các sao ở cung vị trọng điểm, thường là cơ sở để luận đoán.

Ví dụ, sao Tử Vi là chủ Bắc Đẩu, nếu tọa thủ cung Mệnh, người này tính cách sẽ cứng cỏi, có chủ kiến. Sao Thiên Phủ là chủ Nam Đẩu, nếu tọa thủ cung Mệnh, người này dù cũng có chủ kiến, nhưng tính cách tương đối ôn hòa. Nếu xét về tốc độ của cát hung, khi Tử Vi là cung vị trọng điểm, cát hung biểu hiện sẽ tương đối nhanh chóng, nên sẽ chủ tác dụng cát hung xuất hiện ở giai đoạn nửa đầu. Nếu cung vị trọng điểm là Thiên Phủ, hiện tượng cát hung tự nhiên sẽ xuất hiện chậm hơn, tức là chủ tác dụng ở giai đoạn nửa sau.

2. Sao chia thuộc tính Âm Dương:
Dương chủ rõ ràng, cương dương; Âm chủ âm u, âm nhu. Khi luận đoán tính cách đương số, các sao tọa tại cung Mệnh và Thân thường dựa vào sự khác biệt Âm Dương để luận đoán, tính cách của đương số là hào phóng hay nội liễm, và tính cách lại liên quan đến phong cách hành xử của một người. Do đó, khi nói về đặc tính của mệnh cách, việc phân tích tính cách thường cũng cần dựa vào thuộc tính Âm Dương của các sao tọa cung Mệnh để phân biệt. Ví dụ, Thiên Cơ thuộc Âm, Tham Lang thuộc Dương. Giả sử tọa thủ vượng cung và hội tụ các cát tinh, cả hai loại mệnh cách này đều có trí thông minh khá tốt. Nhưng vì Thiên Cơ thuộc Âm, nên trí thông minh của người này thiên về kiểu nội liễm. Do đó, nếu Thiên Cơ tọa thủ cung Mệnh tại vượng địa, người đó thuộc kiểu người trí tuệ thông minh nội liễm. Còn Tham Lang chủ kiểu người nhìn là biết ngay sự thông minh sắc bén. Về lý luận mệnh lý Đẩu Số, do sự khác biệt về loại hình trí tuệ, phong cách hành xử do đặc tính tính cách sinh ra cũng sẽ có sự khác biệt rõ rệt.

3. Sao mang đặc tính Ngũ Hành:
Ngũ hành tức là Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy. Ngũ hành là phương pháp phân loại thuộc tính của vạn vật trên thế gian mà tổ tiên chúng ta đã quan sát và sử dụng, do đó định nghĩa của ngũ hành là đặc tính của mọi vật, tức là phân loại theo hiện tượng phát triển của chúng. Lấy ngũ hành thuộc Mộc mà nói, như cành cây vươn lên và vươn ra ngoài, cành cây có tính mềm mại, nên gặp gió thì lay động, đây chính là đặc tính chung của ngũ hành thuộc Mộc: động và vươn ra.

Xét về các sao, như Tham Lang và Thiên Cơ ngũ hành đều thuộc Mộc, người có mệnh tọa Tham Lang hoặc Thiên Cơ tại vượng địa, giống như đã nói ở trên, có đặc tính biến hóa vươn ra và lay động, do đó loại mệnh cách này đều có trí thông minh và tài năng ứng biến. Lại nữa, Tham Lang thuộc Dương Mộc, vì Dương chủ biểu hiện ra ngoài, và hình thành trong Khôn, nên người có mệnh Tham Lang, trong phong cách hành xử, khi gặp việc thường có thể hành động ngay lập tức. Thiên Cơ thuộc Âm Mộc, vì Âm thuộc nội liễm, nên khi gặp việc thường sẽ suy nghĩ ngàn vạn lần mới hành động. Do đó, Tham Lang và Thiên Cơ, tuy có ngũ hành Mộc giống nhau, nhưng vì Âm Dương khác biệt, nên ở cung Mệnh của con người, Tham Lang thuộc kiểu hành động, còn Thiên Cơ là kiểu trí tuệ. Đây là lý do chính khiến sự động của Tham Lang ở bên ngoài, còn sự động của Thiên Cơ ở bên trong. Xét về mười bốn sao Giáp cấp, không chỉ thuộc Nam Bắc Đẩu khác nhau, mà còn mang các đặc tính Âm Dương và Ngũ Hành khác nhau. Vì vậy, nếu không hiểu được bản chất cơ bản nhất của những phú tính này, thì tác dụng của các sao sẽ như "nhìn voi qua ống trúc", dễ mắc sai lầm "phiến diện mà bao quát".

4. Ngũ Hành tương sinh, tương khắc và chế hóa:
Hai sao tương sinh tức là tương trợ lẫn nhau, khiến cả hai sao đều thể hiện tác dụng tích cực. Tương khắc tức là bài xích lẫn nhau, khiến cả hai sao đều xuất hiện tác dụng tiêu cực. Ví dụ, Liêm Trinh ngũ hành thuộc Hỏa, Phá Quân ngũ hành thuộc Thủy. Nếu Phá Quân và Liêm Trinh tọa thủ cung Mệnh, hoặc phân chia ở cung Mệnh và Thân, như gặp người sinh năm Bính khiến Liêm Trinh hóa Kỵ, sẽ làm cho Liêm Trinh và Phá Quân sinh ra "Thủy Hỏa tương khắc", khiến hai sao này tạo ra tác dụng tiêu cực. Nhưng nếu người sinh năm Giáp, được Liêm Trinh hóa Lộc, sẽ làm cho Liêm Trinh và Phá Quân thể hiện Thủy Hỏa tương tế, và khiến đặc tính của hai sao này phát huy tác dụng tích cực.

5. Miếu, Vượng, Lợi, Hãm:
Các sao khi tọa thủ ở mười hai cung địa chi trên lá số, sẽ có sự mạnh yếu khác nhau tùy thuộc vào cung vị tọa thủ. Khi tọa thủ cung vị miếu vượng, sao đó có thể phát huy tác dụng phú tính tích cực hơn. Nếu tọa thủ cung vị hãm yếu, chức năng tích cực của sao đó khó hiển thị, nghiêm trọng hơn thì chỉ xuất hiện các tác dụng tiêu cực. Ví dụ, Thái Âm là chủ điền trạch, đồng thời là tài tinh. Nếu tọa thủ vượng cung và hội cát tinh, thì lợi cho điền trạch và chủ tài lợi. Nếu tọa thủ cung vị hãm yếu, thì ngược lại bất lợi cho điền trạch và khó tụ tài. Mười bốn sao Giáp cấp đều bị ảnh hưởng bởi miếu, vượng, lợi, hãm, thường do tọa thủ các cung địa chi khác nhau mà thể hiện sự mạnh yếu khác biệt. Thậm chí còn có tác dụng phú tính cát hung khác nhau. Do đó, cần phải hiểu miếu, vượng, lợi, hãm của cung vị mà sao phú tính tọa thủ, điều này không thể bỏ qua.

6. Ý nghĩa cơ bản của sao:
Mười bốn sao Giáp cấp đều có ý nghĩa cơ bản độc đáo của riêng mình, do đó khi thể hiện trong tác dụng mệnh lý, cũng có những đặc tính riêng. Ví dụ, Thiên Phủ chủ tài sản nhà đất, đồng thời là Lệnh Tinh. Lệnh Tinh tức là có đặc tính ra lệnh, chỉ huy, trong thời hiện đại có thể nói là quản lý kinh doanh. Do đó, người có Thiên Phủ tọa mệnh, trong việc cầu tài và bất động sản, tương đối giỏi trong việc kiếm lợi bằng cách quản lý kinh doanh. Hơn nữa, tác dụng Lệnh Tinh của Thiên Phủ, nếu được cát tinh hội hợp, sẽ phát huy đặc tính ra lệnh, chỉ huy của nó, và giỏi trong việc quản lý kinh doanh sự nghiệp. Sao Thái Âm, cũng có tác dụng điền trạch và tài tinh, vì Thái Âm là "chủ điền trạch". Nếu mệnh người có Thái Âm tọa thủ ở vượng cung hội tụ các cát tinh, vì Thái Âm vốn có tác dụng về tài sản và nhà cửa, nên mệnh cách này khi có tiền, có xu hướng đầu tư vào bất động sản nhiều hơn. Hơn nữa, điền trạch được gọi là kho tài, kho thịnh vượng thì tài có thể tụ, nên kho thịnh vượng thì tài tụ, tài tụ thì giàu có. Do đó, Thái Âm vượng thủ ở cung Mệnh, Thân hoặc Điền Trạch đều được luận là giàu có. Lại như Vũ Khúc được gọi là "chủ tài bạch", vượng địa hội cát tinh giỏi quản lý tiền bạc, nên sự giàu có của người này phần lớn là do giỏi quản lý tài chính và chú trọng phương pháp sinh tài mà có được. Do đó, Vũ Khúc vượng địa hội cát tinh, ngoài việc tọa thủ cung Mệnh Thân là đắc cách, thì ở cung Tài Bạch và Phúc Đức, đều được luận là có lợi cho việc cầu tài và quản lý tài chính.

7. Cách cục và hiện tượng cát hung:
Mặc dù các sao Đẩu Số đều có tác dụng phú tính đặc biệt của riêng mình, nhưng khi hai sao trở lên tọa ở các cung tam phương tứ chính hội hợp, tạo thành một tổ hợp đặc biệt, thường sẽ tạo ra một tác dụng phú tính tổng hợp khác. Khi hai sao trở lên tạo ra một tác dụng phú tính đặc biệt khác, việc giao hội của các sát tinh và kỵ tinh thông thường được luận là hiện tượng hung. Nếu cát tinh được hóa cát với Lộc Tinh, Quyền Tinh hoặc Khoa Tinh, tác dụng phú tính xuất hiện tự nhiên sẽ được luận là hiện tượng cát. Ví dụ, Vũ Khúc là tài tinh, nếu Vũ Khúc hóa Kỵ mà tam phương có một trong sáu sát tinh đến hợp xung, thì trở thành hiện tượng hung, bất lợi cho việc cầu tài. Nhưng nếu Vũ Khúc được hóa Lộc hoặc hóa Quyền, rồi lại được một trong sáu cát tinh tọa hội ở tam phương tứ chính, thì đó là hiện tượng cát, sẽ có lợi cho việc cầu tài. Lại như Vũ Khúc, Thất Sát hội Kình Dương, tức là trở thành cách cục hung [Do tiền mà cầm dao]. Khi các sao tạo thành tổ hợp này, tài lợi sẽ bị phá bại lớn, là đại hung khó hóa giải, nên gọi là "hung cách". Nếu Vũ Khúc được Lộc Mã giao trì, thì có "cát cách" [Phát tài nơi xa xứ]. Loại mệnh này dù xa quê lập nghiệp chắc chắn sẽ đắc ý, và tài vận rất vượng, khi hành hạn gặp phải cũng luận đoán như vậy. Mười bốn sao Giáp cấp có tác dụng mạnh hơn trong Đẩu Số, cùng với sáu cát tinh hoặc sáu sát tinh, thường cấu thành những hiện tượng cát, hiện tượng hung và cát cách, hung cách. Những tổ hợp đặc biệt được tạo thành bởi các sao này thường là cơ sở luận đoán của mệnh lý Đẩu Số. Nhìn chung, sự cát hung của việc thành "cách" có tác dụng lớn hơn nhiều so với cát hung của việc chỉ thành "tượng". Đây cũng là cơ sở luận đoán để phân biệt kết quả là cát hay hung khi mệnh lý Đẩu Số có sự pha trộn cát hung.

8. Sáu cát tinh:
Tả Phụ, Hữu Bật, Thiên Khôi, Thiên Việt, Văn Xương, Văn Khúc được gọi là sáu cát tinh. Nói chung, người ta đều cho rằng sáu cát tinh là sao quý nhân, có lợi cho việc mệnh cách phát huy tác dụng tích cực mà không có tác dụng tiêu cực. Thực ra, sự thể hiện tác dụng tích cực của phú tính sáu cát tinh, phải khi mệnh cách mạnh, hoặc sao Giáp cấp đồng cung mạnh vượng thì mới có tác dụng quý nhân trợ giúp cát lợi. Nếu gặp mệnh cách yếu, hoặc sao Giáp cấp đồng cung hung, sáu cát tinh không những không có cát, mà còn có thể thể hiện tác dụng tiêu cực, điều này bị mệnh lý Đẩu Số truyền thống bỏ qua. Đây cũng là phần mà những người dùng Đẩu Số truyền thống luận mệnh thường bỏ sót.

9. Sáu sát tinh:
Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không và Địa Kiếp, nói chung đều được cho là những sao chỉ mang tính hung, nên theo truyền thống gọi là sát tinh. Sáu sát tinh này, nếu gặp cung Mệnh Thân hoặc sao Giáp cấp đồng cung hãm yếu, do đặc tính hung của sát tinh, sẽ khiến mệnh cách hoặc sao Giáp cấp đồng cung xuất hiện tác dụng bất lợi tiêu cực, đây là nhận thức truyền thống về sáu sát tinh này. Thực ra, nếu sáu sát tinh gặp mệnh cách mạnh, hoặc sao Giáp cấp đồng cung mạnh vượng, sáu sát tinh sẽ [chế sát làm dụng] và thể hiện tác dụng phú tính tích cực. Tôi đã từng đề cập trong tác phẩm của mình rằng: Mệnh lý Đẩu Số thực sự có quan niệm "có bệnh mới là quý, không sát chẳng thành kỳ". Quan niệm này có thể được kiểm chứng từ lá số của nhiều người thành công, nên tác dụng phú tính thực tế của sáu sát tinh không chỉ toàn cát mà không có hung.

10. Các sao Đào Hoa hạng Bính:
Tức là các sao hạng Bính được xếp vào loại "Đào Hoa" như Hồng Loan, Thiên Hỷ, Thiên Diêu, Hàm Trì. Luận mệnh truyền thống cho rằng, các sao Đào Hoa này tọa hội ở cung Mệnh Thân chỉ thể hiện sự lãng mạn hoặc lạm tình trong chuyện nam nữ. Thực ra, điều này phải liên quan đến việc sao Giáp cấp tọa thủ ở cung Mệnh Thân hoặc cung Phu Thê có thuộc sao Đào Hoa hay không, và mức độ lãng mạn hoặc lạm tình cũng có mối quan hệ mật thiết với việc hội cát hay hội sát. Do đó, tác dụng Đào Hoa giữa nam và nữ của các sao hạng Bính này không phải chỉ cần tọa hội các sao này là sẽ có. Đào Hoa trong tác dụng phú tính còn liên quan đến "cảm giác đẹp", thậm chí với việc con người nỗ lực làm việc đến mức hoàn hảo, trong sự phối hợp của một số sao, cũng có đặc tính này. Đáng tiếc là, người bình thường cho rằng tác dụng của những sao Đào Hoa này chỉ giới hạn ở tình cảm nam nữ hoặc phong hoa tuyết nguyệt.

11. Các sao khác:
Ví dụ như Lộc Tồn, Thiên Mã có thể thể hiện cát cũng có thể thể hiện hung; các sao thuộc quý nhân như Tam Thai, Bát Tọa, Thai Phụ, Phong Cáo; các sao thuộc cô khắc như Cô Thần, Quả Tú, Thiên Hư, Thiên Khốc, Bạch Hổ, Tang Môn, v.v., các sao hạng Bính Đinh. Người coi trọng thường mắc phải cái nhìn phiến diện, người không coi trọng thì cho rằng những tiểu tinh này hoàn toàn không có tác dụng. Nhưng theo kinh nghiệm nhiều năm của tôi, những sao này so với mười bốn sao Giáp cấp, tuy không có tác dụng lấn át chủ nhà, nhưng cũng có hiện tượng tăng thêm mức độ cát hung. Sự tăng cường cát hung này cũng thường được dùng làm cơ sở suy luận để phán đoán mức độ cát hung của mệnh lý.

12. Tứ Hóa Thiên Can:
Tức là Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa và Hóa Kỵ. Tác dụng của Tứ Hóa Tinh là dùng để làm nổi bật đặc tính hiện tượng mà một số sao thể hiện trong từng giai đoạn. Vì vậy, có người nói, tác dụng của Tứ Hóa Tinh là một trong những tinh hoa của mệnh lý Đẩu Số, nên không hiểu tác dụng của Tứ Hóa thì không thể nghiên cứu sâu mệnh lý Đẩu Số. Đáng tiếc là, ý nghĩa và ứng dụng của tác dụng Tứ Hóa lại bị bóp méo và giải thích lung tung. Việc không hiểu rõ chân nghĩa của Tứ Hóa mà bóp méo tác dụng Tứ Hóa, có thể nói là đã có từ xưa, nay lại càng mạnh mẽ. Một số luận thuyết Đẩu Số được xuất bản trên thị trường, có cái phủ nhận tác dụng của Lộc Tồn mà loại bỏ, có cái chỉ dùng Hóa Lộc và Hóa Kỵ mà không dùng Hóa Quyền và Hóa Khoa, một số tuy dùng Hóa Quyền và Hóa Khoa, nhưng lại bóp méo, hiểu sai tác dụng mệnh lý đáng lẽ có của hai sao hóa này.

Tôi đồng ý với quan điểm rằng nếu không hiểu ứng dụng của Tứ Hóa thì khó hiểu mệnh lý Đẩu Số, nhưng đáng tiếc là ý nghĩa và ứng dụng cơ bản của Tứ Hóa Tinh lại bị hiểu sai rất nhiều. Đối với một người mới học, nếu không thể học được quan niệm và phương pháp ứng dụng đúng đắn về Tứ Hóa Tinh, sự hiểu biết về mệnh lý Đẩu Số cũng sẽ chỉ dừng lại ở bề nổi. Khóa học về phú tính sao Đẩu Số mà tôi chủ trì, ngoài những nội dung chính yếu đã nói ở trên, còn giải thích chi tiết các nguyên lý và phương pháp ứng dụng cơ bản của Đẩu Số trong khóa học này, giúp người học có thể học được đầy đủ nội dung. Muốn nghiên cứu sâu mệnh lý Đẩu Số, việc hiểu biết đầy đủ về phú tính của sao là công phu nhập môn cơ bản nhất, giống như tòa nhà vạn trượng được xây từ mặt đất bằng phẳng, đây là cảm nhận sâu sắc của tôi sau hơn ba mươi năm miệt mài với Đẩu Số.

Ghi chú: Tác giả là Thầy Tử Vân, thường mở lớp tại Sáng Kiến Đường.

Nguồn: Blog 360Doc
Phản hồi từ học viên

5

(Dựa trên đánh giá ngày hôm nay)


Đã sao chép!!!
Khóa Học Tử Vi Chân Cơ
Hotline: 083-790-1987
Khóa Học Tử Vi Chân Cơ Chat FB với chúng tôi
Khóa Học Tử Vi Chân Cơ